STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3796 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Angelica Sinensis Extract | 000.02.19.H26-240926-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3797 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red Ginseng Extract Powder 10% | 000.02.19.H26-240926-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3798 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red Ginseng Extract Powder 4% | 000.02.19.H26-240926-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3799 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gymnema Sylvestre Extract | 000.02.19.H26-240926-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3800 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Amino Acid Peptide-GP (Red Ginseng) | 000.02.19.H26-240926-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “MFIL-P(S) (SILICON DIOXIDE – PRECIPITATED SILICA)” | 000.02.19.H26-240930-0008 | Phụ gia | 30-09-2024 |
|
3802 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aloe Vera Oil | 000.02.19.H26-240926-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3803 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | DL- METHIONINE | 000.02.19.H26-241001-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3804 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-LEUCINE | 000.02.19.H26-241001-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3805 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-TRYPTOPHAN | 000.02.19.H26-241001-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3806 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CALCIUM GLUCONATE | 000.02.19.H26-241001-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3807 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “TALC POWDER” | 000.02.19.H26-240930-0009 | Phụ gia | 30-09-2024 |
|
3808 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | BỘT ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO | 000.02.19.H26-241002-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
3809 | CÔNG TY TNHH ONFACE MEDI VIETNAM | Shophouse SO16, Toà S3 Vinhomes Skylake Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen Lacto | 000.02.19.H26-241002-0005 | Thực phẩm bổ sung | 02-10-2024 |
|
3810 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lutemax 2020 Free L/Z VNN Bdlt 10% - 005 (Lutemax 2020 (VersabeadTM)) | 000.02.19.H26-241001-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |