STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3826 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất Trinh nữ Châu Âu (Chaste Tree berries dry extract) | 000.02.19.H26-240930-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
3827 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Collagen Tripep20 Collagen Tripeptide) | 000.02.19.H26-240930-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
3828 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Chiết xuất nhân sâm Ấn Độ (ASHWAGANDHA EXTRACT 5% Withanolides) | 000.02.19.H26-240930-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-09-2024 |
|
3829 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT (INHOUSE) | 000.02.19.H26-240926-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3830 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flaxseed Oil | 000.02.19.H26-240926-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3831 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin A Acetate Powder | 000.02.19.H26-240926-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3832 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Citrulline DL-Malate 2:1 | 000.02.19.H26-240926-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3833 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 000.02.19.H26-240926-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3834 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | D-BIOTIN | 000.02.19.H26-240926-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3835 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | VITAMIN K2 POWDER (MENAQUINONE 7 0,2% POWDER) | 000.02.19.H26-240926-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3836 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | COLOSTRUM POWDER 60/25 | 000.02.19.H26-240926-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3837 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-ORNITHINE MONOHYDROCHLORIDE | 000.02.19.H26-240926-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-09-2024 |
|
3838 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Saw Palmetto Extract 45% | 000.02.19.H26-240927-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-09-2024 |
|
3839 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC GREEN MEDICAL | Số 92 đường Lý Thánh Tông, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bột dinh dưỡng Green Nutrition | 000.02.19.H26-240926-0004 | Thực phẩm bổ sung | 26-09-2024 |
|
3840 | CÔNG TY CỔ PHẦN NANOVI VIỆT NAM | Số nhà 46, đường 23, khu đô thị thành phố Giao Lưu, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NANOVI BEUTEE NUTS | 000.02.19.H26-240923-0007 | Thực phẩm bổ sung | 23-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |