STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3916 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÚ THÁI | phòng 1801, tòa nhà văn phòng trung tâm hà nội, 44b lý thường kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Hộp cơm giữ nhiệt Zojirushi Model SL-NC09-AA | 000.02.19.H26-241104-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-11-2024 |
|
3917 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L- 5 Methyltetrahydrofolate calcium salt | 000.02.19.H26-241111-0007 | Phụ gia | 11-11-2024 |
|
3918 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bộ đũa thìa tập ăn cho bé | 000.02.19.H26-241105-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-11-2024 |
|
3919 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thìa ăn dặm cho bé | 000.02.19.H26-241105-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-11-2024 |
|
3920 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bát ăn dặm kèm thìa cho bé | 000.02.19.H26-241105-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-11-2024 |
|
3921 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bát ăn dặm tai gấu cho bé | 000.02.19.H26-241105-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-11-2024 |
|
3922 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT CP2010 | 000.02.19.H26-241108-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3923 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHARBITIS NIL EXTRACT | 000.02.19.H26-241108-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3924 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | POMEGRANATE SEED EXTRACT | 000.02.19.H26-241108-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3925 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: RESVERATROL (CHIẾT XUẤT NHO ĐỎ) | 000.02.19.H26-241111-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-11-2024 |
|
3926 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HISUN SỮA HẠT DINH DƯỠNG | 000.02.19.H26-241101-0003 | Thực phẩm bổ sung | 01-11-2024 |
|
3927 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HISUN GOLD SURE | 000.02.19.H26-241101-0004 | Thực phẩm bổ sung | 01-11-2024 |
|
3928 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HISUN DIAGLU | 000.02.19.H26-241101-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-11-2024 |
|
3929 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HISUN CANXI | 000.02.19.H26-241101-0006 | Thực phẩm bổ sung | 01-11-2024 |
|
3930 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASTRAPHARMA | Số 56, Ngõ 20 Phố Văn Phú, Phường Phú La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SỮA HẠT DINH DƯỠNG ASTRAMILK | 000.02.19.H26-241101-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |