STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3931 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba centellae asiaticae extract (Cao khô rau má) | 000.02.19.H26-240924-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3932 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Capsicum frutescens L. extract (Cao khô ớt) | 000.02.19.H26-240924-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3933 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructus schisandrae chinensis extract (Cao khô ngũ vị tử) | 000.02.19.H26-240924-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3934 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Curcuma longa extract (Cao khô khương hoàng) | 000.02.19.H26-240924-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3935 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stevia rebaudiana asteraceae extract (Cao khô cỏ ngọt) | 000.02.19.H26-240924-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3936 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Malus domestica extract (Cao khô táo) | 000.02.19.H26-240924-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3937 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ziziphus jujuba extract (Cao khô táo đỏ) | 000.02.19.H26-240924-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3938 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Herba plantaginis extract (Cao khô mã đề) | 000.02.19.H26-240924-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3939 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reynoutria japonica extract (Cao khô cốt khí củ) | 000.02.19.H26-240924-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3940 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Forsythia suspensa oleaceae extract (Cao khô liên kiều) | 000.02.19.H26-240924-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3941 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Althaea rosea extract (Cao khô thục quỳ) | 000.02.19.H26-240924-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3942 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ardisia syivestris myrsinaceae extract (Cao khô lá khôi) | 000.02.19.H26-240924-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3943 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix et caulis fibraureae tinctoriae extract (Cao khô hoàng đằng) | 000.02.19.H26-240924-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3944 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Siegesbeckia orientalis asteraceae extract (Cao khô hy thiêm) | 000.02.19.H26-240924-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
3945 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rhizoma belamcanda chinensis extract (Cao khô rẻ quạt) | 000.02.19.H26-240924-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |