STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3931 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cranberry Extract | 000.02.19.H26-241108-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3932 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “GELATIN” | 000.02.19.H26-241101-0001 | Phụ gia | 01-11-2024 |
|
3933 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-ISOLEUCINE | 000.02.19.H26-241114-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
3934 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Cốc sứ (Model: SUGAR CUP) | 000.02.19.H26-241030-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
3935 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ (Model: SMALL PLATE) | 000.02.19.H26-241030-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
3936 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc sứ uống trà (Model: TEA SET) | 000.02.19.H26-241030-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
3937 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc sứ uống cà phê ( Model: COFFEE SET) | 000.02.19.H26-241030-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
3938 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Việt quất – Blueberry Flavor BenBerg Arome | 000.02.19.H26-241029-0006 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3939 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Đường – Sugar Flavour | 000.02.19.H26-241029-0005 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3940 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Đường – Sugar Flavour | 000.02.19.H26-241029-0004 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3941 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Trứng - Egg Flavour | 000.02.19.H26-241029-0002 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3942 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-241029-0001 | Phụ gia | 29-10-2024 |
|
3943 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO CXK | 000.02.19.H26-241028-0011 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
3944 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: TERRA ALBA 1 - Hydrous Calcium Sulphate | 000.02.19.H26-241028-0010 | Phụ gia | 28-10-2024 |
|
3945 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO GLU | 000.02.19.H26-241028-0012 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |