STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3931 | Công ty TNHH Hanimex | số 01 lô tt29 khu đô thị mới văn phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: GLYCINE | 000.02.19.H26-241224-0006 | Phụ gia | 24-12-2024 |
|
3932 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEW NATURE VIETNAM | NV5.21 – Tổng cục V-Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dứa Tố Nữ Đồng Giao | 000.02.19.H26-241218-0022 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2024 |
|
3933 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Dĩa (nĩa) nhựa PP | 000.02.19.H26-241227-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2024 |
|
3934 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Cốc nhựa PS | 000.02.19.H26-241227-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2024 |
|
3935 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Dao –Thìa – Dĩa nhựa PS Bạc | 000.02.19.H26-241227-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2024 |
|
3936 | Công ty cổ phần nhựa cao cấp hàng không | ngõ 200, đường nguyễn sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thìa (muỗng) nhựa PS | 000.02.19.H26-241227-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-12-2024 |
|
3937 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương tôm - Shrimp Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-241219-0008 | Phụ gia | 19-12-2024 |
|
3938 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Sữa Đục - Emulsified Milk Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-241219-0011 | Phụ gia | 19-12-2024 |
|
3939 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương khoai tây - Potato Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-241219-0009 | Phụ gia | 19-12-2024 |
|
3940 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sữa chua sữa dừa sấy khô Kidspal vị đào vàng | 000.02.19.H26-241220-0014 | Thực phẩm bổ sung | 20-12-2024 |
|
3941 | Công ty TNHH Hóa chất Thực phẩm Hương Vị Mới | Số 18, Ngõ 1, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Sữa Bột - Milk Powder Flavour (Food Grade) | 000.02.19.H26-241219-0010 | Phụ gia | 19-12-2024 |
|
3942 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sữa chua sữa dừa sấy khô Kidspal vị việt quất | 000.02.19.H26-241220-0013 | Thực phẩm bổ sung | 20-12-2024 |
|
3943 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên phô mai vuông sấy khô Kidspal vị nguyên bản | 000.02.19.H26-241220-0011 | Thực phẩm bổ sung | 20-12-2024 |
|
3944 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kowa Drink Sport | 000.02.19.H26-241218-0024 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2024 |
|
3945 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC YẾN VIỆT | Số 17, Ngõ 37/35 Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: súp yến ăn liền dành cho bé vị sữa non | 000.02.19.H26-241218-0006 | Thực phẩm bổ sung | 18-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |