STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2566 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SỨC KHỎE HÙNG THẮNG | No 28, Lô 31, Khu Dịch Vụ Thương Mại Và Nhà Ở Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ADDON | 000.02.19.H26-250304-0003 | Thực phẩm bổ sung | 04-03-2025 |
|
2567 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHỎE ĐẸP BỀN VỮNG | thôn dậu 2, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực Phẩm Bổ Sung Tinh Bột Nghệ Orihiro (Orihiro Ukon Turmeric Concentrate Extract Granule) | 000.02.19.H26-250305-0001 | Thực phẩm bổ sung | 05-03-2025 |
|
2568 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NHỰA TIẾN PHÁT | Số nhà 16, Ngõ 1111, Đường Chiến Thắng, Thôn Quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | THÌA NHỰA TIẾN PHÁT | 000.02.19.H26-250307-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-03-2025 |
|
2569 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Dụng cụ chiết xuất cà phê dạng phễu ( Phin pha cafe) | 000.02.19.H26-250321-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
2570 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT MACA | 000.02.19.H26-250305-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
2571 | Công ty cổ phần Vietplantex | Số 45 ngõ 210 đường Ngọc Hồi, tổ 8, khu Quốc Bảo, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | CHIẾT XUẤT LÔ HỘI | 000.02.19.H26-250305-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-03-2025 |
|
2572 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN CHƯNG ĐƯỜNG ĂN KIÊNG | 000.02.19.H26-250303-0070 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2573 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN KIDS CANXI | 000.02.19.H26-250303-0069 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2574 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN CANXI PLUS | 000.02.19.H26-250303-0068 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2575 | CÔNG TY TNHH SX DV THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT | Đội 7, Thôn Đông Mỹ, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | NƯỚC ĐÁ SẠCH DÙNG LIỀN | 000.02.19.H26-250303-0064 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2576 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN CHƯNG HẠT SEN | 000.02.19.H26-250303-0058 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2577 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN KIDS | 000.02.19.H26-250303-0056 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2578 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN CHƯNG ĐƯỜNG PHÈN | 000.02.19.H26-250303-0055 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
2579 | CÔNG TY TNHH SX DV THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT | Đội 7, Thôn Đông Mỹ, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ĐÓNG BÌNH | 000.02.19.H26-250303-0054 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 03-03-2025 |
|
2580 | CÔNG TY TNHH YẾN TRÍ VIỆT | C53-04 KĐT Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | YẾN CHƯNG NHÂN SÂM | 000.02.19.H26-250303-0053 | Thực phẩm bổ sung | 03-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |