STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2551 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy xay | 000.02.19.H26-241202-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2552 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nồi áp suất | 000.02.19.H26-241202-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2553 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nồi chiên không dầu | 000.02.19.H26-241202-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2554 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện | 000.02.19.H26-241202-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2555 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện | 000.02.19.H26-241202-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2556 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng SODIUM STARCH GLYCOLATE | 000.02.19.H26-241129-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 29-11-2024 |
|
2557 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện | 000.02.19.H26-241202-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2558 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | NANO PRECIPITATED CALCIUM CARBONATE | 000.02.19.H26-241203-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2559 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | KAEMPFERIA GALANGA EXTRACT | 000.02.19.H26-241203-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SOY ISOFLAVONES | 000.02.19.H26-241203-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2561 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MELATONIN | 000.02.19.H26-241203-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-12-2024 |
|
2562 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÔ VIỆT | số 1A phố huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh quy (PECHEN’E NEO-BOTANICA NATURA SO ZLAKAMI ABRIKOSOM I MORKOVNYMI TSUKATAMI 1/280) | 000.02.19.H26-241211-0042 | Thực phẩm bổ sung | 11-12-2024 |
|
2563 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox Model OR-VK06N | 000.02.19.H26-241202-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 02-12-2024 |
|
2564 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ 6 cốc thủy tinh (Model: SET OF 06 TWIST GLASS ) | 000.02.19.H26-241129-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-11-2024 |
|
2565 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bộ bát sứ (Model: CONSTELLATION BOWL) | 000.02.19.H26-241129-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-11-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |