STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2416 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TOÀN CẦU NHẬT MINH INVEST | Nhà số 3 tổ 8 khu giãn dân Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EMILAX SURE GOLD | 000.02.19.H26-250319-0002 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
|
2417 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sophora tonkinensis Fabaceae extract (Cao khô sơn đậu căn) | 000.02.19.H26-250314-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2418 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GALIEN Hồ sơ thu hồi | Số nhà 7, ngách 207/7/6, phố Bùi Xương Trạch,, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OVISURE GOLD VITAL | 000.02.19.H26-250319-0003 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
công văn xin thu hồi |
2419 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PML GLOBAL | BT A13-CT03, Khu đô thị Sunshine Riverside, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm PEA PROTEIN 80% | 000.02.19.H26-250314-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2420 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN | số 8/31, tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | KHAY/HỘP NHỰA PET | 000.02.19.H26-250312-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2025 |
|
2421 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG AN | số 8/31, tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM LINGO | 000.02.19.H26-250312-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-03-2025 |
|
2422 | CÔNG TY TNHH LVA VIỆT NAM | khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99.7% MIN USP GRADE | 000.02.19.H26-250313-0006 | Phụ gia | 13-03-2025 |
|
2423 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White tomato extract (Cao khô cà chua trắng) | 000.02.19.H26-250317-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2424 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Kacip fatimah extract (Cao khô kacip fatimah) | 000.02.19.H26-250317-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2425 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tongkat ali extract (Cao khô bá bệnh) | 000.02.19.H26-250317-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2426 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psyllium husk extract (Cao khô vỏ hạt mã đề) | 000.02.19.H26-250317-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2427 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Foeniculum vulgare extract (Cao khô tiểu hồi hương) | 000.02.19.H26-250317-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2428 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gastrodia elata extract (Cao khô thiên ma) | 000.02.19.H26-250317-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2429 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Folium isatidis extract (Cao khô đại thanh diệp) | 000.02.19.H26-250317-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
2430 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lotus seed germ extract (Cao khô tâm sen) | 000.02.19.H26-250317-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |