STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2446 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIC | Số nhà 38 ngõ 43 đường Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung An Hoà Active Family Bột ngũ cốc ăn liền | 000.02.19.H26-250312-0018 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
2447 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hypericum perforatum extract (Cao khô cỏ thánh john (ban âu)) | 000.02.19.H26-250314-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2448 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Eucommia ulmoides extract (Cao khô đỗ trọng) | 000.02.19.H26-250314-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2449 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citrus medica var digitata extract (Cao khô phật thủ) | 000.02.19.H26-250314-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2450 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flos Tussilaginis farfarae extract (Cao khô khoản đông hoa) | 000.02.19.H26-250314-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2451 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fragaria vesca L. extract (Cao khô dâu tây) | 000.02.19.H26-250314-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2452 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Quercus salicina extract (Cao khô quercus salicina) | 000.02.19.H26-250314-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2453 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Flos Magnolia liliiflora extract (Cao khô tân di hoa) | 000.02.19.H26-250314-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2454 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Sauropus androgynus extract (Cao khô rau ngót) | 000.02.19.H26-250314-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2455 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana hardwickii Wall. extract (Cao khô nữ lang) | 000.02.19.H26-250314-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2456 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ledebouriella seseloides extract (Cao khô phòng phong) | 000.02.19.H26-250314-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2025 |
|
2457 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI JULY VIỆT NAM | Số 03 Nhà N8, Khu tập thể quân đội Bảo tàng Hậu Cần, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | OTE Energy Chew Apple (Vị Táo) | 000.02.19.H26-250312-0008 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
2458 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI JULY VIỆT NAM | Số 03 Nhà N8, Khu tập thể quân đội Bảo tàng Hậu Cần, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | OTE Energy Chew Strawberry (Vị Dâu Tây) | 000.02.19.H26-250312-0009 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
2459 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HOVENIA DULCIS EXTRACT | 000.02.19.H26-250313-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
2460 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | STEMONA TUBEROSA EXTRACT | 000.02.19.H26-250313-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |