STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2461 | CÔNG TY CỔ PHẦN SHV COMMODITY | số 391 đường nguyễn xiển, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DS'Coffee | 000.02.19.H26-250115-0011 | Thực phẩm bổ sung | 15-01-2025 |
|
2462 | CÔNG TY TNHH HỶ TƯỚC | Số 28H1 Khu đô thị mới Yên Hòa, Đường Trần Kim Xuyến, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: TỔ YẾN THIÊN NHIÊN – YẾN KIDS VỊ DÂU | 000.02.19.H26-250117-0030 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
|
2463 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI AN BÌNH PHÁT | số 344 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP – REDBULL POWDER FLAVOR – HƯƠNG NƯỚC TĂNG LỰC DẠNG BỘT (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250116-0009 | Phụ gia | 16-01-2025 |
|
2464 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI AN BÌNH PHÁT | số 344 đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: HƯƠNG LIỆU TỔNG HỢP – HAMI MELON FLAVOR – HƯƠNG DƯA (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250116-0010 | Phụ gia | 16-01-2025 |
|
2465 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEW NATURE VIETNAM | NV5.21 – Tổng cục V-Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Enzyme Dứa Đu Đủ Châu Thành | 000.02.19.H26-250116-0030 | Thực phẩm bổ sung | 16-01-2025 |
|
2466 | CÔNG TY TNHH LICOG | Tầng 5 Toà nhà 25T1-N05, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DONGJIN IMMUNE | 000.02.19.H26-250115-0012 | Thực phẩm bổ sung | 15-01-2025 |
|
2467 | CÔNG TY TNHH LONG BẢO THỊNH PHÁT | Số 2 Ngõ 54 Tổ dân phố Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn MORI IQ K2 + D3 - DHA GROW PLUS | 000.02.19.H26-250117-0036 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
|
2468 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotic Powder GKB7 | 000.02.19.H26-250115-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-01-2025 |
|
2469 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-250115-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-01-2025 |
|
2470 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Probiotics powder | 000.02.19.H26-250115-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 15-01-2025 |
|
2471 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | Số 5C, ngách 5/86, tổ 26, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | HỘP THỦY TINH CHỊU NHIỆT CÓ NẮP NHỰA | 000.02.19.H26-250116-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
2472 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: ULTRA FERM WLE4100 (WLE4100-ULTRA FERM) | 000.02.19.H26-250218-0046 | Phụ gia | 18-02-2025 |
|
2473 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: MATS L CLASSIC | 000.02.19.H26-250123-0025 | Phụ gia | 23-01-2025 |
|
2474 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Daraclar 1015 | 000.02.19.H26-250115-0009 | Phụ gia | 15-01-2025 |
|
2475 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ TT KOREA GROUP | Tòa BT08, Ngõ 221 phố Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CHẢO LIVINGART IH CERAMIC FRY | 000.02.19.H26-250116-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |