STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | CÔNG TY TNHH VIIVA INTERNATIONAL | NO28, Lô 31, Khu Dịch Vụ Thương Mại Và Nhà Ở Hà Trì, Đường Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: BỘT ĂN SÁNG PROTEIN ĐẬU (HƯƠNG VANILA) | 000.02.19.H26-250120-0025 | Thực phẩm bổ sung | 20-01-2025 |
|
2402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thạch vi (Pyrrosia cheareru- Schizaeaceae) | 000.02.19.H26-250123-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-01-2025 |
|
2403 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao sói rừng (Sarcandra glabra) | 000.02.19.H26-250123-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-01-2025 |
|
2404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô nụ vối (Syzygium nervosum) | 000.02.19.H26-250123-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-01-2025 |
|
2405 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô dứa dại (Pandanus tectorius) | 000.02.19.H26-250123-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-01-2025 |
|
2406 | CÔNG TY TNHH AN CARE PHARMA | TT23-21 Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Máy hút sữa Baboo | 000.02.19.H26-250120-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-01-2025 |
|
2407 | CÔNG TY TNHH TM VÀ DV NAM HƯNG | Liền kề 12TT8, đường Foresa 2, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: CAKE GEL 1190 | 000.02.19.H26-250120-0023 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
2408 | CÔNG TY TNHH TM VÀ DV NAM HƯNG | Liền kề 12TT8, đường Foresa 2, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: CAKE GEL 03 | 000.02.19.H26-250120-0022 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
2409 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LY NHỰA | 000.02.19.H26-250117-0042 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2025 |
|
2410 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LY NHỰA | 000.02.19.H26-250117-0043 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2025 |
|
2411 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LY NHỰA | 000.02.19.H26-250117-0044 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-01-2025 |
|
2412 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT LONG | B-TT12-1 Khu Him Lam, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa chua uống chứa vi khuẩn lactic(vị dâu tây) | 000.02.19.H26-250120-0024 | Thực phẩm bổ sung | 20-01-2025 |
|
2413 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe ROTUNDINE | 000.02.19.H26-250117-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-01-2025 |
|
2414 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ VIỆT LONG | B-TT12-1 Khu Him Lam, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa chua uống chứa vi khuẩn lactic (hương sơ ri) | 000.02.19.H26-250120-0026 | Thực phẩm bổ sung | 20-01-2025 |
|
2415 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN KHOA HỌC DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | Số 22 Phố Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EYEBRIGHT | 000.02.19.H26-250117-0039 | Thực phẩm bổ sung | 17-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |