STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2371 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG UME- 380525 UME FLAVOR | 000.02.19.H26-250120-0015 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
2372 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stephania glabra extract (Cao khô bình vôi) | 000.02.19.H26-241206-0084 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2373 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ocimum tenuiflorum lamiaceae extract (Cao khô hương nhu) | 000.02.19.H26-241206-0083 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2374 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynura procumbens (Lour.) Merr extract (Cao khô bầu đất) | 000.02.19.H26-241206-0082 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2375 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Urena lobata Malvaceae extract (Cao khô ké hoa đào) | 000.02.19.H26-241206-0081 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2376 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Polypodium leucotomos extract (Cao khô dương xỉ) | 000.02.19.H26-241206-0080 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2377 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Salix babylonica L. extract (Cao khô dương liễu) | 000.02.19.H26-241206-0079 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2378 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Achyranthes aspera extract (Cao khô cỏ xước) | 000.02.19.H26-241206-0078 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2379 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG HÀU - OYSTER FLAVOR TIV-2030769 | 000.02.19.H26-250120-0014 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
2380 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hedyotis capitellata wall extract (Cao khô dạ cẩm) | 000.02.19.H26-241206-0077 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2381 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rehmannia glutinosa extract (Cao khô thục địa) | 000.02.19.H26-241206-0076 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2382 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ananas comosus powder (Bột dứa) | 000.02.19.H26-241206-0075 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2383 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Butea superba Roxb. extract (Cao khô huyết đằng lông (Giềng giềng đẹp)) | 000.02.19.H26-241206-0074 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2384 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày: Gellan Gum | 000.02.19.H26-250120-0013 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
2385 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Houttuynia cordata Thunb. extract (Cao khô diếp cá) | 000.02.19.H26-241206-0073 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |