STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2356 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Camellia sinensis extract 40% polyphenol (Cao khô trà xanh 40% polyphenol) | 000.02.19.H26-241206-0069 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2357 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương giống tự nhiên: HƯƠNG CAM - ORANGE MICRON S2205637 | 000.02.19.H26-250120-0012 | Phụ gia | 20-01-2025 |
|
2358 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Valeriana officinalis extract 0.8% acid valeric (Cao khô nữ lang 0.8% acid valeric) | 000.02.19.H26-241206-0068 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2359 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Harpagophytum procumbens extract 2.5% harpagoside (Cao khô móng quỷ 2.5% harpagoside) | 000.02.19.H26-241206-0067 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2360 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Isatis indigotica extract (Cao khô bản lam căn) | 000.02.19.H26-241206-0066 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2361 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Radix trichosanthise extract (Cao khô thiên hoa phấn) | 000.02.19.H26-241206-0065 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2362 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boerhaavia diffusa L extract (Cao khô sâm đất) | 000.02.19.H26-241206-0064 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2363 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Oenothera biennis L. extract (Cao khô hoa anh thảo) | 000.02.19.H26-241206-0063 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2364 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pluchea indica (L.) Less extract (Cao khô cúc tần) | 000.02.19.H26-241206-0062 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2365 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Aloe vera extract (Cao khô lô hội) | 000.02.19.H26-241206-0061 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2366 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Leea rubra blume ex Spreng. extract (Cao khô gối hạc) | 000.02.19.H26-241206-0060 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2367 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Antrodia cinnamomea extract (Cao khô nấm ngưu chương chi) | 000.02.19.H26-241206-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2368 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Albizzia julibrissin Darazz extract (Cao khô hợp hoan bì) | 000.02.19.H26-241206-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2369 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gnetum montanum extract (Cao khô dây gắm) | 000.02.19.H26-241206-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
2370 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rehmannia glutinosa extract (Cao khô thục địa) | 000.02.19.H26-241206-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |