STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2341 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung USACARE A+ GLUSURE | 000.02.19.H26-250319-0007 | Thực phẩm bổ sung | 19-03-2025 |
|
2342 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô uy linh tiên (Clematis Chinensis Extract) | 000.02.19.H26-250324-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2343 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Glycerine 99.7% | 000.02.19.H26-250321-0049 | Phụ gia | 21-03-2025 |
|
2344 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô tri mẫu (Anemarrhena asphodeloides extract) | 000.02.19.H26-250324-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2345 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Hạ khô thảo (Spica prunellae extract) | 000.02.19.H26-250324-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2346 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bông cải xanh (Broccoli extract) | 000.02.19.H26-250324-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2347 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bụp giấm (Hibiscus Sabdariffa Extract) | 000.02.19.H26-250324-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2348 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô lá xoài (Mangifera indica extract) | 000.02.19.H26-250324-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2349 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thiên hoa phấn (Trichosanthes Kirilowii Extract) | 000.02.19.H26-250324-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2350 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô mạn kinh tử (Vitex Trifolia Extract) | 000.02.19.H26-250324-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2351 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bạch tật lê (Tribulus Terrestris Extract) | 000.02.19.H26-250324-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-03-2025 |
|
2352 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô khương hoàng (Curcuma Extract) | 000.02.19.H26-250321-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
2353 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô phúc bồn tử (Raspberry extract) | 000.02.19.H26-250321-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
2354 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô thiên môn chùm (Asparagus racemosus Extract) | 000.02.19.H26-250321-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
2355 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô tang ký sinh (Loranthi gracifilolii extract) | 000.02.19.H26-250321-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |