STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14821 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi chảo, dao và dụng cụ nhà bếp Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14822 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ thớt tre Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14823 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nồi tổ ong Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14824 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Chảo tổ ong Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14825 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nồi inox Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14826 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14827 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BỘ NỒI CHẢO SILIT | 000.02.19.H26-230108-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14828 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Rổ inox Zwilling | 000.02.19.H26-230108-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14829 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ dao Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14830 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ dao và giá đỡ Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14831 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ dao và thớt tre Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14832 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | RỔ QUAY RAU WMF | 000.02.19.H26-230108-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14833 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi ăn lẩu Staub | 000.02.19.H26-230108-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14834 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Quánh đun sữa Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14835 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nồi Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |