STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14836 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Quánh Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14837 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ chảo chống dính Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14838 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nồi gang Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14839 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Quánh có nắp Berlinger haus | 000.02.19.H26-230108-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-01-2023 |
|
14840 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Lá khôi | 000.02.19.H26-230107-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14841 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Rutin | 000.02.19.H26-230107-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14842 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Hy thiêm | 000.02.19.H26-230107-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14843 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Tam thất | 000.02.19.H26-230107-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14844 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Trinh nữ hoàng cung | 000.02.19.H26-230107-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14845 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano Ngải tiên | 000.02.19.H26-230107-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14846 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano đan sâm | 000.02.19.H26-230107-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14847 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINAWATER | 152B Ngõ 358/40/30 đường Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Vina | 000.02.19.H26-230107-0028 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 07-01-2023 |
|
14848 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Inora | Số 26 phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GANOMIN | 000.02.19.H26-230107-0027 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
14849 | CÔNG TY TNHH CATERPILLAR GLOBAL Hồ sơ thu hồi | Số nhà 217, ngõ 42 phố Thịnh Liệt, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AGAR QUEEN | 000.02.19.H26-230107-0026 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
Công văn rút hồ sơ tự công bố sản phẩm |
14850 | CÔNG TY TNHH CATERPILLAR GLOBAL | Số nhà 217, ngõ 42 phố Thịnh Liệt, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AGAR JIN | 000.02.19.H26-230107-0025 | Thực phẩm bổ sung | 07-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |