STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14836 | Công ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Quốc Gia Goldent Food Australia Hồ sơ thu hồi | khu xuân hà, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bibos nano curcumin | 000.02.19.H26-221028-0015 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
cv |
14837 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NTC | Thôn Lam Sơn, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Love Collagen | 000.02.19.H26-221028-0014 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14838 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU - DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GREEN LOTUS TẠI HÀ NỘI | Số 34 ngách 59 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Đông trùng hạ thảo tổ yến Collagen Green Lotus | 000.02.19.H26-221028-0013 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14839 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DINH DƯỠNG AN PHÁT | Số 4 ngách 18/36 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premilac plus sure | 000.02.19.H26-221028-0012 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14840 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Bankfood | Số 422, ngõ 422, tổ dân phố 7, đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên hà thủ ô | 000.02.19.H26-221028-0011 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14841 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Bankfood | Số 422, ngõ 422, tổ dân phố 7, đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm gấc Abuabi | 000.02.19.H26-221028-0010 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14842 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Bankfood | Số 422, ngõ 422, tổ dân phố 7, đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên kẹo gấc Abuabi | 000.02.19.H26-221028-0009 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14843 | CÔNG TY TNHH BEERPLAZA HOLDING VIỆT NAM | Thạch Thảo 5-17, TDP Vinhomes Greenbay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Dicalite Speedex (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-221028-0008 | Phụ gia | 28-10-2022 |
|
14844 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH Bankfood | Số 422, ngõ 422, tổ dân phố 7, đường Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên kẹo Dubolac | 000.02.19.H26-221028-0007 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14845 | Công ty TNHH GHC Việt Nam Thịnh Vượng | Tầng 3, số 107 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tân bát mạch cao vương | 000.02.19.H26-221028-0006 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2022 |
|
14846 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chondroitin sulfate sodium | 000.02.19.H26-221028-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2022 |
|
14847 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIA RƯỢU NƯỚC GIẢI KHÁT VIỆT NAM | lô 11-bt04, khu đô thị mới cầu bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: RADIOLITEtm#300 | 000.02.19.H26-221028-0004 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 28-10-2022 |
|
14848 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIA RƯỢU NƯỚC GIẢI KHÁT VIỆT NAM | lô 11-bt04, khu đô thị mới cầu bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến: RADIOLITEtm#600 | 000.02.19.H26-221028-0003 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 28-10-2022 |
|
14849 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO | số 1, ngách 134/20 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên uống Slim F10 | 000.02.19.H26-221027-0031 | Thực phẩm bổ sung | 27-10-2022 |
|
14850 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HLB | 000.02.19.H26-221027-0030 | Thực phẩm bổ sung | 27-10-2022 |
công văn xin hủy |
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |