STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14701 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Orkin | Tổ dân phố số 5, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Chảo chống dính Orkin bằng inox | 000.02.19.H26-230116-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14702 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Hoàng Khang | Tầng 2, số 8 ngõ 22 phố Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | LY THỦY TINH - GLASS CUP | 000.02.19.H26-230116-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14703 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: Echinacea dry extract (Chiết xuất cây cúc tím) | 000.02.19.H26-230116-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14704 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: Butter bur extract (Chiết xuất cây bơ gai) | 000.02.19.H26-230116-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14705 | Công ty TNHH Juho Việt Nam | Tầng 4 tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương đào tự nhiên - Natural peach type flavor SF-8940.2 | 000.02.19.H26-230116-0012 | Phụ gia | 16-01-2023 |
|
14706 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Angel milk Canxi nano | 000.02.19.H26-230116-0011 | Thực phẩm bổ sung | 16-01-2023 |
|
14707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Angel milk pedia | 000.02.19.H26-230116-0010 | Thực phẩm bổ sung | 16-01-2023 |
|
14708 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất Quy bản | 000.02.19.H26-230116-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14709 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bồ công anh | 000.02.19.H26-230116-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14710 | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI DƯƠNG GIA | số 18 phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nồi Thủy tinh nấu ăn trong lò vi sóng | 000.02.19.H26-230116-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14711 | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI DƯƠNG GIA | số 18 phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Đĩa Thủy tinh nấu ăn trong lò vi sóng | 000.02.19.H26-230116-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14712 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ MAMSELL QUỐC TẾ | Số 37 Lê Văn Thiêm, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Rổ quay rau ly tâm | 000.02.19.H26-230116-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14713 | CÔNG TY TNHH MTV PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI SONG TOÀN | ô số 9, ngõ 124 vĩnh tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Chất điều vị Monosodium glutamate | 000.02.19.H26-230116-0003 | Phụ gia | 16-01-2023 |
|
14714 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: NewBioVIDS-M | 000.02.19.H26-230116-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2023 |
|
14715 | VIỆN THỰC PHẨM CHỨC NĂNG | tầng 14 cung trí thức thành phố hà nội, số 1 tôn thất thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: NewBioVIDS-R | 000.02.19.H26-230116-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |