STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14671 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Âu Việt | Số 10, ngách 521/23, đường An Dương Vương, tổ dân phố Nhật Tảo 3, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Oresol sport dink | 000.02.19.H26-230323-0025 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14672 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Retinoll beauty white | 000.02.19.H26-230323-0024 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
coog văn số 01/2024/CV-GLOW |
14673 | CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY | Số 18e, ngách 460/44, đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro antiheat soothing | 000.02.19.H26-230323-0023 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14674 | CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ | Số nhà 16, Ngõ 201, Đường Thụy Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: SMART A kiềm Sapphier | 000.02.19.H26-230323-0022 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14675 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Magnesium oxide | 000.02.19.H26-230323-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-03-2023 |
|
14676 | Công ty cổ phần thương mại dược Maxgonkphaco | Thôn Thượng Cốc, Xã Thượng Cốc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Zatus maxgonk actiso râu ngô rau má | 000.02.19.H26-230323-0020 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14677 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Hồng Bàng | lô a2cn1, cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Protein đậu nành chứa Lunasin (soy protein chưa Lunasin) | 000.02.19.H26-230323-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-03-2023 |
|
14678 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Deltaimmune | 000.02.19.H26-230323-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-03-2023 |
|
14679 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao Natto | 000.02.19.H26-230323-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-03-2023 |
|
14680 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM | Số 31, ngõ 81 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Invilac DHA | 000.02.19.H26-230323-0016 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14681 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM | Số 31, ngõ 81 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Invilac D3K2DHA | 000.02.19.H26-230323-0015 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14682 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm:IMCDeltaimmune | 000.02.19.H26-230323-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-03-2023 |
|
14683 | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NANOFOOD | thôn đồng vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Junior colostrum IQ dyabest | 000.02.19.H26-230323-0013 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
14684 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày - Konjac powder YZ-AK01 | 000.02.19.H26-230323-0012 | Phụ gia | 23-03-2023 |
|
14685 | CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA HÀ NỘI | km 9, đường bắc thăng long, nội bài, khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung:Sữa tiệt trùng hương dưa (Izzi s+) | 000.02.19.H26-230323-0011 | Thực phẩm bổ sung | 23-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |