STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14656 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Marigold extract (10% Lutein) | 000.02.19.H26-221108-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2022 |
|
14657 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất Kiwi (Kiwi extract) | 000.02.19.H26-221108-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2022 |
|
14658 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất Hồ đằng bốn cánh | 000.02.19.H26-221108-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2022 |
|
14659 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm; Chất làm dày - Gelatin thực phẩm (Gelatin food grade) | 000.02.19.H26-221108-0008 | Phụ gia | 08-11-2022 |
|
14660 | Công ty cổ phần sản xuất thương mại và dịch vụ Thiên Hà | Tổ dân phố số 8, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Lusty | 000.02.19.H26-221108-0007 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 08-11-2022 |
|
14661 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: Thyme extract (Chiết xuất cỏ xạ hương) | 000.02.19.H26-221108-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2022 |
|
14662 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Mixed fruits flavour (Product code 1796621) | 000.02.19.H26-221108-0005 | Phụ gia | 08-11-2022 |
|
14663 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Egg milk flavour (Product code 1834552) | 000.02.19.H26-221108-0004 | Phụ gia | 08-11-2022 |
|
14664 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màu thực phẩm: Neelilake Apple green Lake (Product code 313P0400) | 000.02.19.H26-221108-0003 | Phụ gia | 08-11-2022 |
|
14665 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Màu thực phẩm: Neelilake Brown HT Lake (Product code 312L1700) | 000.02.19.H26-221108-0002 | Phụ gia | 08-11-2022 |
|
14666 | Công ty TNHH dược mỹ phẩm Thanh Mộc Hương | Tầng 1, số nhà 81 tổ dân phố 1 Đình, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tinh dầu húng chanh Panda vitamin C+ | 000.02.19.H26-221108-0001 | Thực phẩm bổ sung | 08-11-2022 |
|
14667 | CÔNG TY TNHH HOÀ PHÚ | số 70, ngõ 55, đường hoàng hoa thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Distilled glycerol monostearate DMG95 or GMS99 (E471) | 000.02.19.H26-221107-0025 | Phụ gia | 07-11-2022 |
|
14668 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Haruko group | Xóm Thố, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Haruzol gold | 000.02.19.H26-221107-0024 | Thực phẩm bổ sung | 07-11-2022 |
|
14669 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: GELLAN GUM (Low acyl gellan gum) | 000.02.19.H26-221107-0023 | Phụ gia | 07-11-2022 |
|
14670 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thìa (muỗng), dĩa (nĩa) gỗ dùng 1 lần (sản phẩm gồm 1 bộ: thìa + dĩa) | 000.02.19.H26-221107-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-11-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |