STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14746 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mua đỏ | 000.02.19.H26-230113-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14747 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Gối hạc | 000.02.19.H26-230113-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14748 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hoa sữa | 000.02.19.H26-230113-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14749 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mỏ quạ | 000.02.19.H26-230113-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14750 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Tribulus terrestris extract (chiết xuất bạch tật lê) | 000.02.19.H26-230113-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14751 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Hedyotis capitellata wall extract (chiết xuất dạ cẩm) | 000.02.19.H26-230113-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14752 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Folium isatidis extract (chiết xuất đại thanh diệp) | 000.02.19.H26-230113-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14753 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Forsythia suspensa extract (chiết xuất liên kiều) | 000.02.19.H26-230113-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14754 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Coscinium usitatum extract (chiết xuất vàng đắng) | 000.02.19.H26-230113-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14755 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Atractylodes macrocẹphala extract (chiết xuất bạch truật) | 000.02.19.H26-230113-0032 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14756 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Lagerstroemia speciosa extract (chiết xuất bằng lăng) | 000.02.19.H26-230113-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14757 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Terminalia catappa L extract (chiết xuất búp bàng) | 000.02.19.H26-230113-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-01-2023 |
|
14758 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SỮA TƯƠI VIỆT NAM | tầng 5 tòa nhà 29t1 hoàng đạo thúy , Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Royal bone & joint | 000.02.19.H26-230113-0029 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2023 |
|
14759 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "POTASSIUM SORBATE" | 000.02.19.H26-230113-0028 | Phụ gia | 13-01-2023 |
|
14760 | CÔNG TY CỔ PHẦN WELLIV DW | đội 3, thôn đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Active L-Arginine 1000 | 000.02.19.H26-230113-0027 | Thực phẩm bổ sung | 13-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |