STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14146 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN OMI | Tầng 13, Tòa nhà Văn phòng Tổng Công ty 789, 147 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Bột baking soda Kiyou jochugiku | 000.02.19.H26-221201-0023 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14147 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Yến sào thiên nhiên đường phèn Hogi Special (tổ yến thiên nhiên 20%) | 000.02.19.H26-221201-0022 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
14148 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin A palmitate Oil" | 000.02.19.H26-221201-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14149 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yoyo | 000.02.19.H26-221201-0020 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
14150 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Số nhà 34 Ngõ Thái Thịnh I, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Ammonium bicarbonate (food grade) | 000.02.19.H26-221201-0019 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14151 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Số nhà 34 Ngõ Thái Thịnh I, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Citric acid Monohydrate | 000.02.19.H26-221201-0018 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14152 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương tạo đục - Clouding agent flavor (used for food) E21181493 | 000.02.19.H26-221201-0017 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14153 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương sâm - Ginseng flavor (used for food) E21156353/01 | 000.02.19.H26-221201-0016 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14154 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Xoài - Mango flavor (used for food) E22095375 | 000.02.19.H26-221201-0015 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14155 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương mãng cầu - Soursop flavor (used for food) E22093671 | 000.02.19.H26-221201-0014 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14156 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nha đam - Aloe vera flavor (used for food) E22005620 | 000.02.19.H26-221201-0013 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
14157 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Ligusticum striatum extract (chiết xuất xuyên khung) | 000.02.19.H26-221201-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14158 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Morus alba extract (chiết xuất tang thầm) | 000.02.19.H26-221201-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14159 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Malus doumeri rosaceae extract (chiết xuất sơn tra) | 000.02.19.H26-221201-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14160 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Asteraceae extract (chiết xuất cúc hoa) | 000.02.19.H26-221201-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |