STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14131 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR A+ | 000.02.19.H26-221202-0013 | Thực phẩm bổ sung | 02-12-2022 |
công văn xin hủy |
14132 | Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tomiha | Số nhà 9, ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo cherry slim | 000.02.19.H26-221202-0012 | Thực phẩm bổ sung | 02-12-2022 |
|
14133 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thảo Mộc linh chi Diet Vip | 000.02.19.H26-221202-0011 | Thực phẩm bổ sung | 02-12-2022 |
công văn xin hủy |
14134 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KẸO NHÂN | 000.02.19.H26-221202-0010 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 02-12-2022 |
|
14135 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR COLOSTRUM GOLD | 000.02.19.H26-221201-0034 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin hủy |
14136 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR COLOSTRUM GLUCARE | 000.02.19.H26-221201-0033 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin hủy |
14137 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR COLOSTRUM CANXI | 000.02.19.H26-221201-0032 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin hủy |
14138 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen peptide | 000.02.19.H26-221201-0031 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
14139 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR LI | 000.02.19.H26-221201-0030 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin hủy |
14140 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR CA | 000.02.19.H26-221201-0029 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin hủy |
14141 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PETGLKX | 000.02.19.H26-221201-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14142 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE | số 9, đường phúc hậu, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lady beauty gold | 000.02.19.H26-221201-0027 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
14143 | Công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại Trường Thành | Xóm 4 Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai | 000.02.19.H26-221201-0026 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14144 | Công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại Trường Thành | Xóm 4 Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Trường Thành | 000.02.19.H26-221201-0025 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14145 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung yến sào thiên nhiên nhân sâm Hogi Special (Tổ yến thiên nhiên 20%) | 000.02.19.H26-221201-0024 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |