STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14191 | Công ty TNHH Turtle lake brewing | Số 6 ngõ 154 Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bia Diva's first leap | 000.02.19.H26-230306-0022 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-03-2023 |
|
14192 | Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải Thái Tân | Số 22 Phố Thể Giao, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm ISONA C | 000.02.19.H26-230306-0021 | Phụ gia | 06-03-2023 |
|
14193 | Văn phòng đại diện KALBE INTERNATIONAL PTE. LTD. tại Hà Nội | Phòng 409, Tầng 4 TTTM Hà Thành, 102 Thái Thịnh,, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Entrasol platinum - vị Vani | 000.02.19.H26-230306-0020 | Thực phẩm bổ sung | 06-03-2023 |
|
14194 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm; ETHYL MALTOL | 000.02.19.H26-230306-0019 | Phụ gia | 06-03-2023 |
|
14195 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Low - substituted Hydroxypropyl cellulose | 000.02.19.H26-230306-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14196 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Cà gai leo | 000.02.19.H26-230306-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14197 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Diệp hạ Châu Đắng | 000.02.19.H26-230306-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14198 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Rau đắng đất | 000.02.19.H26-230306-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14199 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Lá ổi | 000.02.19.H26-230306-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14200 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm:Cao khô Chè dây | 000.02.19.H26-230306-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14201 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm:Cao khô Actiso | 000.02.19.H26-230306-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14202 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô mướp đắng | 000.02.19.H26-230306-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14203 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Kim Ngân | 000.02.19.H26-230306-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14204 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Giảo cổ lam | 000.02.19.H26-230306-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
14205 | Công ty cổ phần dược liệu Indochina | Lô B2, Khu công nghiệp Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô cỏ nhọ nồi | 000.02.19.H26-230306-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |