STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14191 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Momordica charantia extract (chiết xuất xương sông) | 000.02.19.H26-221201-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14192 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Blumea lanceolaria extract (chiết xuất xương sông) | 000.02.19.H26-221201-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14193 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM WI | Số nhà 8, ngõ 164 Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WISURE CANXI | 000.02.19.H26-221201-0002 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
14194 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TP, TPCN: Hericium ernaceus extract (chiết xuất nấm hầu thủ | 000.02.19.H26-221201-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
14195 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Odiva NMN perfect white | 000.02.19.H26-221130-0039 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
coog văn số 01/2024/CV-GLOW |
14196 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SHELLA DIAMON | 000.02.19.H26-221130-0038 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
14197 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nhất Tín | Số nhà 5, hẻm 17, ngõ 896 Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tổ yến chưng Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-221130-0037 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
14198 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Honeybush extract | 000.02.19.H26-221130-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2022 |
|
14199 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VitaminK2 (MK7) 5000LMP | 000.02.19.H26-221130-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2022 |
|
14200 | Công ty TNHH FMCG Nava | Tầng 15, tòa nhà VTC online, số 18 Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI NAHITA | 000.02.19.H26-221130-0034 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 30-11-2022 |
|
14201 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Vanilla bơ sữa dạng bột vanilla butter milk power flavor HT22011513 | 000.02.19.H26-221130-0033 | Phụ gia | 30-11-2022 |
|
14202 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Quất dạng bột Kumquat power flavor HT22022505 | 000.02.19.H26-221130-0032 | Phụ gia | 30-11-2022 |
|
14203 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Dâu tằm- Mulberry flavor E20092244 | 000.02.19.H26-221130-0031 | Phụ gia | 30-11-2022 |
|
14204 | Công ty Cổ phần Nam Dược | số 51, đường trương công giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ích nhi thạch mắt đen hương khoai môn | 000.02.19.H26-221130-0030 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
14205 | Công ty Cổ phần Nam Dược | số 51, đường trương công giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ích nhi thạch mắt đen hương xoài | 000.02.19.H26-221130-0029 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |