STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13051 | CÔNG TY TNHH TM DV PARENT'S CHOICE | căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho cbcs b42, b57 tổng cục 5 bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sản phẩm dinh dưỡng Biolac pedia gold | 000.02.19.H26-230317-0024 | Thực phẩm bổ sung | 17-03-2023 |
|
13052 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế Eurofa | Thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Brain Ginkgo QA | 000.02.19.H26-230317-0023 | Thực phẩm bổ sung | 17-03-2023 |
|
13053 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung viên sủi Multi Refresh | 000.02.19.H26-230317-0022 | Thực phẩm bổ sung | 17-03-2023 |
|
13054 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung viên sủi Multivitamin nature complex | 000.02.19.H26-230317-0021 | Thực phẩm bổ sung | 17-03-2023 |
|
13055 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao Tang diệp | 000.02.19.H26-230317-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13056 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao hỗn hợp: Dây thìa canh; Giảo cổ lam; Chè đắng; Mạch môn; Ngũ vị tử | 000.02.19.H26-230317-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13057 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Houttuynia cordata extract | 000.02.19.H26-230317-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13058 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Atractylodes macrocephala extract | 000.02.19.H26-230317-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13059 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Astragalus menbranaceus extract | 000.02.19.H26-230317-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13060 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Milk thistle extract | 000.02.19.H26-230317-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13061 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-LEUCINE | 000.02.19.H26-230317-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13062 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-TRYPTOPHAN | 000.02.19.H26-230317-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13063 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Dextrose anhydrous | 000.02.19.H26-230317-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-03-2023 |
|
13064 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Fenugreek extract | 000.02.19.H26-230316-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-03-2023 |
|
13065 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Morri canxi | 000.02.19.H26-230316-0013 | Thực phẩm bổ sung | 16-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |