STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13036 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA | Thôn Hương Lam, Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi tăng lực redbulkz pluswsz+ | 000.02.19.H26-230520-0026 | Thực phẩm bổ sung | 20-05-2023 |
|
13037 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA | Thôn Hương Lam, Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sủi red ginseng | 000.02.19.H26-230520-0025 | Thực phẩm bổ sung | 20-05-2023 |
|
13038 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Astaxanthin oil 5% | 000.02.19.H26-230520-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13039 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Sucralose | 000.02.19.H26-230520-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13040 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Berberine hydrochloride | 000.02.19.H26-230520-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13041 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-CYSTINE HCL (GRANULAR) | 000.02.19.H26-230520-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13042 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin E powder (All - rac-alpha tocopheryl acetate powder) | 000.02.19.H26-230520-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13043 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nice slim X2 | 000.02.19.H26-230520-0019 | Thực phẩm bổ sung | 20-05-2023 |
công văn xin hủy |
13044 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano calcium carbonate | 000.02.19.H26-230520-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13045 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-CYSTINE | 000.02.19.H26-230520-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13046 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm D-BIOTIN | 000.02.19.H26-230520-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13047 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Acetyl L- Carnitine HCL | 000.02.19.H26-230520-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13048 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-Cysteine hydrochloride | 000.02.19.H26-230520-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13049 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Citicoline sodium | 000.02.19.H26-230520-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
13050 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L-Arginine HCL (L-arginine hydrochloride | 000.02.19.H26-230520-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-05-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |