STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13006 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE TOÀN DIỆN DENCOS LUXURY | 135 -137 Bùi Thị Xuân, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BIOKIDS 180 PLUS | 000.02.19.H26-230119-0042 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
13007 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước bù điện giải Ozolzol ion drink | 000.02.19.H26-230119-0041 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
13008 | Công ty TNHH Mochi Diệu An | Số 104 ngõ 6 phố Vũ Hữu, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM" KC-737 | 000.02.19.H26-230119-0040 | Phụ gia | 19-01-2023 |
|
13009 | Công ty TNHH Mochi Diệu An | Số 104 ngõ 6 phố Vũ Hữu, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM" KC-737-69 | 000.02.19.H26-230119-0039 | Phụ gia | 19-01-2023 |
|
13010 | Công ty cổ phần thương mại dịch vụ sản xuất nông sản Thiên Thuận Thành | Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm - Câu kỳ tử khô | 000.02.19.H26-230119-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
13011 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KARINKID | 000.02.19.H26-230119-0037 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
13012 | Công ty TNHH Thương mại và Chuyển giao công nghệ Kiên Cường | số 3, ngách 31, ngõ 183 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | GIẤY LỌC TRÀ | 000.02.19.H26-230119-0036 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2023 |
|
13013 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bột trứng muối - Salted egg flavor powder S2112427 | 000.02.19.H26-230119-0035 | Phụ gia | 19-01-2023 |
|
13014 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Xào - Wok flavor L-262814 | 000.02.19.H26-230119-0034 | Phụ gia | 19-01-2023 |
|
13015 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VYSURE | 000.02.19.H26-230119-0033 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
13016 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TONIKING | 000.02.19.H26-230119-0032 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
13017 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ISHIKA | 000.02.19.H26-230119-0031 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
13018 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẾ HỆ TRẺ | Lô 3, Số 33A, Ngách 30, Ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình sữa thủy tinh hiệu Dr Brown's | 000.02.19.H26-230119-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2023 |
|
13019 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "L-SERINE" | 000.02.19.H26-230119-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
13020 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Roquette maize starch standard (maize starch standar" | 000.02.19.H26-230119-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |