| 12976 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Pearl Tomato 5%
|
000.02.19.H26-231028-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12977 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Momstamin 2'-FL
|
000.02.19.H26-231028-0014 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12978 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm Instant Whey Protein Hydrolysate 8503 Non-GMO (ĐạmWhey thủy phân)
|
000.02.19.H26-231028-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12979 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
INNOBIO Flaxseed Oil Powder
|
000.02.19.H26-231028-0012 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12980 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Hydrolyzed keratin (Food grade)
|
000.02.19.H26-231028-0011 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12981 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
HMB Calcium
|
000.02.19.H26-231028-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12982 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
HGP (Egg Yolk Peptide)
|
000.02.19.H26-231028-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12983 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Galacto-oligosaccharide (GOS), 57 Syrup
|
000.02.19.H26-231028-0008 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12984 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Fructo-oligosaccharide Powder
|
000.02.19.H26-231028-0007 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12985 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Erythritol 18-60 mesh
|
000.02.19.H26-231028-0006 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12986 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Citicoline sodium
|
000.02.19.H26-231028-0005 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12987 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Cerepron-F (Yeast Extract)
|
000.02.19.H26-231028-0004 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12988 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Yeast Beta Glucan SG90
|
000.02.19.H26-231028-0003 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12989 |
Công ty cổ phần Dragon Global
|
Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm Almond Protein Powder
|
000.02.19.H26-231028-0002 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
28-10-2023
|
| 12990 |
Công ty TNHH PJSB
|
Ô số 06, Lô TT32, Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung Elastin balance 400
|
000.02.19.H26-231028-0001 |
Thực phẩm bổ sung
|
28-10-2023
|