STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13096 | Công ty TNHH XNK thương mại T&Q Việt Nam | Số 31B, hẻm 23/36/32 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tảo xoắn Vigor gold | 000.02.19.H26-230315-0004 | Thực phẩm bổ sung | 15-03-2023 |
|
13097 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN KIM GROUP | Lô 01- Luxury Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YO DETOX | 000.02.19.H26-230315-0003 | Thực phẩm bổ sung | 15-03-2023 |
|
13098 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN KIM GROUP | Lô 01- Luxury Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung YO FAM | 000.02.19.H26-230315-0002 | Thực phẩm bổ sung | 15-03-2023 |
|
13099 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen X12 | 000.02.19.H26-230315-0001 | Thực phẩm bổ sung | 15-03-2023 |
|
13100 | Công ty TNHH happy L&B Việt Nam | Lô A17, khu Liên Cơ, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Xạ hương đan Yeongmyo pyeongjewon | 000.02.19.H26-230314-0013 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 14-03-2023 |
|
13101 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gold pedia | 000.02.19.H26-230314-0012 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13102 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gold Grow | 000.02.19.H26-230314-0011 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13103 | Công ty TNHH thương mại và dược phẩm quốc tế EU | Số 19, ngõ 150, ngách 55 hẻm 15 đường Tân Khai, tổ 27, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm điện giải Eusporte drink | 000.02.19.H26-230314-0010 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13104 | Công ty TNHH GĐV Pharma | Số 1 ngõ 69 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến chưng Kodogyo | 000.02.19.H26-230314-0009 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13105 | CÔNG TY TNHH PHYTO VIỆT NAM | Số 15a, ngõ 3 Phan Đình Giót, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Oresol phyto | 000.02.19.H26-230314-0008 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13106 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI T.C.T | số 9 (tầng 1), ngách 34/2, ngõ 28 nguyên hồng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chất tan bọt polydimethysiloxane emulsion (defoamer) | 000.02.19.H26-230314-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-03-2023 |
|
13107 | CÔNG TY TNHH ALKA WELLNESS - CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI | 28 Ngõ 553 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung 100% whey protein isolate | 000.02.19.H26-230314-0006 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13108 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÂN KOREA | Số nhà 11A, đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Premium chun kum hwan gold | 000.02.19.H26-230314-0005 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13109 | Công ty TNHH thương mại G.O.N | Số 13, ngách 42/62 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung sữa Calcium & Vitamin D3 Regilait | 000.02.19.H26-230314-0004 | Thực phẩm bổ sung | 14-03-2023 |
|
13110 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Food grade gelatin 250 bloom 60 mesh (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-230310-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |