STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11806 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu và thương mại Thiên Hồng | Số 63 Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Bột ngọt Ajinomoto S Umami seasoning | 000.02.19.H26-230909-0025 | Phụ gia | 09-09-2023 |
|
11807 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | β-Nicotinamide Mononucleotide (NMN) | 000.02.19.H26-230909-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11808 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | EUCALYPTOL | 000.02.19.H26-230909-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11809 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Jasminum subtriplinerve extract | 000.02.19.H26-230909-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11810 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hovenia dulcis extract | 000.02.19.H26-230909-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11811 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CURCUMIN 95% (1 peak) | 000.02.19.H26-230909-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11812 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L-Ornithine L-Aspartate (LOLA) | 000.02.19.H26-230909-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11813 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Beta sitosterol 40% | 000.02.19.H26-230909-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11814 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Astaxanthin powder 10% | 000.02.19.H26-230909-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11815 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Astaxanthin powder 5% | 000.02.19.H26-230909-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11816 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract | 000.02.19.H26-230909-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11817 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 000.02.19.H26-230909-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11818 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tinospora sinensis extract | 000.02.19.H26-230909-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11819 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Smilax glabra extract | 000.02.19.H26-230909-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
11820 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reishi mushroom extract | 000.02.19.H26-230909-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |