STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10951 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tinospora sinensis extract | 000.02.19.H26-230909-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10952 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Smilax glabra extract | 000.02.19.H26-230909-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10953 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Reishi mushroom extract | 000.02.19.H26-230909-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10954 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Inonotus obliquus extract | 000.02.19.H26-230909-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10955 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ginger extract | 000.02.19.H26-230909-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10956 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Adenosma glutinosum extract | 000.02.19.H26-230909-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10957 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Griffonia seed extract (5-HTP/ Griffonia simplicifolia extract) | 000.02.19.H26-230909-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10958 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Oyster meat extract | 000.02.19.H26-230909-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10959 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox, 3 nồi hiệu Yasuky, model: YK-2211 | 000.02.19.H26-230909-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10960 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Nồi đơn inox nhãn hiệu Canaval, model: CA-126 | 000.02.19.H26-230909-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10961 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox (4 món: 3 nồi, 1 chảo), hiệu Yasuky, model: YK-0710 | 000.02.19.H26-230909-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10962 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox (5 món: 4 nồi, 1 chảo), hiệu Civin, model: CV-529 | 000.02.19.H26-230909-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10963 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox 5 đáy Canaval, model: CA-128 | 000.02.19.H26-230909-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10964 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HESPERIDIN 90% | 000.02.19.H26-230908-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10965 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Horse chestnut extract | 000.02.19.H26-230908-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |