STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10921 | Công ty cổ phần dược phẩm Fujij Việt Nam | Tầng 4, số 26, ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Biomi power dinh dưỡng | 000.02.19.H26-230722-0026 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
10922 | Công ty cổ phần dược phẩm Fujij Việt Nam | Tầng 4, số 26, ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Biomi power canxi | 000.02.19.H26-230722-0025 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
10923 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DINH DƯỠNG NUTRIKID VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI Hồ sơ hủy | Lô N3D, khu tái định cư X2B Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutrikidgold glusure pro | 000.02.19.H26-230722-0024 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
DN có VB xin hủy HS |
10924 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Đảng sâm | 000.02.19.H26-230722-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10925 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cam thảo | 000.02.19.H26-230722-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10926 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Rau đắng đất | 000.02.19.H26-230722-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10927 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Diệp hạ châu | 000.02.19.H26-230722-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10928 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Dây đau xương | 000.02.19.H26-230722-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10929 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Ích mẫu | 000.02.19.H26-230722-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10930 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Đan sâm | 000.02.19.H26-230722-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10931 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Hy thiêm | 000.02.19.H26-230722-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10932 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Tâm sen | 000.02.19.H26-230722-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10933 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Râu ngô | 000.02.19.H26-230722-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10934 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Nhọ nồi | 000.02.19.H26-230722-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10935 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Chè vằng | 000.02.19.H26-230722-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |