STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10921 | Công ty Cổ phần dược phẩm Khang Lâm | số 11 phố nhà thờ, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Cao khô hỗn hợp thảo mộc Pharbaco | 000.02.19.H26-231106-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-11-2023 |
|
10922 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rose placenta extract powder NF | 000.02.19.H26-231106-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-11-2023 |
|
10923 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỊNH NGHIỆP | 130, phố Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Bioocean | 000.02.19.H26-231106-0011 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-11-2023 |
|
10924 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỊNH NGHIỆP | 130, phố Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai kiềm tính Biolkalinie | 000.02.19.H26-231106-0010 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-11-2023 |
|
10925 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Xanh Apple Green Lake | 000.02.19.H26-231106-0007 | Phụ gia | 06-11-2023 |
|
10926 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Vàng Quinoline Yellow Lake | 000.02.19.H26-231106-0006 | Phụ gia | 06-11-2023 |
|
10927 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI RAINBOW VIỆT NAM | Số nhà 9, Ngách 48/67 Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà nội, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Xanh Brillant blue lake | 000.02.19.H26-231106-0005 | Phụ gia | 06-11-2023 |
|
10928 | Công ty TNHH Haany queen beauty | Tầng 01, số B17-20 shophouse vinhomes gardenia Mỹ Đình, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BT COLLAGEN | 000.02.19.H26-231106-0004 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
10929 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Canci kid Thanh Xuân | 000.02.19.H26-231106-0003 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
10930 | CÔNG TY CỔ PHẦN BB HERB | Tầng 2 Khối văn phòng tòa nhà CT3 Vimeco, Số 4 đường Nguyễn Chánh, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sữa chay Bbherb | 000.02.19.H26-231106-0002 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
10931 | Công ty cổ phần Svian Việt Nam | Số nhà 28, ngõ 21 phố Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Viên uống Glutathione Collagen cà chua trắng và Vitamin C Calliane (Calliane Glutathione Collagen White Tomato VitaC Tablets) | 000.02.19.H26-231106-0001 | Thực phẩm bổ sung | 06-11-2023 |
|
10932 | CÔNG TY TNHH MAI HẠNH | Số 117 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cà phê Dak Lak fine robusta | 000.02.19.H26-231104-0018 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-11-2023 |
|
10933 | CÔNG TY TNHH MAI HẠNH | Số 117 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cà phê Đà Lạt natural bourbon | 000.02.19.H26-231104-0017 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-11-2023 |
|
10934 | CÔNG TY TNHH MAI HẠNH | Số 117 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cà phê Quảng Trị natural Liberica | 000.02.19.H26-231104-0016 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-11-2023 |
|
10935 | CÔNG TY TNHH MAI HẠNH | Số 117 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cà phê Đà Lạt honey typica | 000.02.19.H26-231104-0015 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 04-11-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |