STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10921 | Công ty TNHH XNK Lan Quân | Cụm 1, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi inox 5 đáy Canaval, model: CA-128 | 000.02.19.H26-230909-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-09-2023 |
|
10922 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HESPERIDIN 90% | 000.02.19.H26-230908-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10923 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Horse chestnut extract | 000.02.19.H26-230908-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10924 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | DL-Choline bitartrate | 000.02.19.H26-230908-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10925 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Griffonia seed extract (5-HTP) | 000.02.19.H26-230908-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10926 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | SPECPURE HE | 000.02.19.H26-230908-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10927 | Công ty TNHH Panasonic Việt Nam | lô j1-j2, kcn thăng long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Lò nướng Panasonic NB-H3801KRA | 000.02.19.H26-230908-0050 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10928 | Công ty TNHH Panasonic Việt Nam | lô j1-j2, kcn thăng long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Lò nướng Panasonic NB-H3203KRA | 000.02.19.H26-230908-0049 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10929 | Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a | L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CÀ PHÊ CULI | 000.02.19.H26-230908-0048 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 08-09-2023 |
|
10930 | Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a | L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CÀ PHÊ CHARRIN | 000.02.19.H26-230908-0047 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 08-09-2023 |
|
10931 | Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a | L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CÀ PHÊ ROBUSTA | 000.02.19.H26-230908-0046 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 08-09-2023 |
|
10932 | Công ty Cổ phần đầu tư Chi-a | L1-H4 tầng 1, tòa nhà Vincom Center Star City, số 119 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CÀ PHÊ ARABICA | 000.02.19.H26-230908-0045 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 08-09-2023 |
|
10933 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CACTUS | 26 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT | 000.02.19.H26-230908-0043 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10934 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | RESVERATROL | 000.02.19.H26-230908-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10935 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 5-HTP (Griffonia seed extract) | 000.02.19.H26-230908-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |