STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10891 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Sesame extract (chiết xuất vừng đen) | 000.02.19.H26-230723-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10892 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Pine bark extract (chiết xuất thông đỏ) | 000.02.19.H26-230723-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10893 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Policosanol (chiết xuất phấn mía) | 000.02.19.H26-230723-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10894 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Gymnema dry extract (chiết xuất dây thìa canh) | 000.02.19.H26-230723-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10895 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Peppermint oil 60% | 000.02.19.H26-230723-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10896 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: DL-Choline bitartrate | 000.02.19.H26-230723-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10897 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: INOSITOL | 000.02.19.H26-230723-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10898 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng HESPERIDIN | 000.02.19.H26-230723-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-07-2023 |
|
10899 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Taflumcin 300.DHP | 000.02.19.H26-230722-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10900 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Amizicin 200.DHP | 000.02.19.H26-230722-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10901 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Ambotin 500.DHP | 000.02.19.H26-230722-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Sotilux 300.DHP | 000.02.19.H26-230722-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10903 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Phenotunda 400.DHP | 000.02.19.H26-230722-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10904 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Xilocatine 500.DHP | 000.02.19.H26-230722-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10905 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA | Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Licapotine 600.DHP | 000.02.19.H26-230722-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |