STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10936 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Lạc tiên | 000.02.19.H26-230722-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10937 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cà Gai leo | 000.02.19.H26-230722-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mã đề | 000.02.19.H26-230722-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10939 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Trinh nữ Hoàng Cung | 000.02.19.H26-230722-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10940 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Xạ đen | 000.02.19.H26-230722-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10941 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Hoàng Bá Nam | 000.02.19.H26-230722-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10942 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Thìa canh | 000.02.19.H26-230722-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10943 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Mộc hoa trắng (extractum cortex holarrhenae siccus) | 000.02.19.H26-230722-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10944 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Chiết xuất củ mài đắng (Pregnenolone acetate) | 000.02.19.H26-230722-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10945 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Magnesium Stearate | 000.02.19.H26-230722-0002 | Phụ gia | 22-07-2023 |
|
10946 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Beta-Cyclodextrin | 000.02.19.H26-230722-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
10947 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Magnesium Hydroxide | 000.02.19.H26-230721-0059 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-07-2023 |
|
10948 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Calcium gluconate | 000.02.19.H26-230721-0058 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-07-2023 |
|
10949 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Ovine placenta powder | 000.02.19.H26-230721-0057 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-07-2023 |
|
10950 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: L-Arginine L-Aspartate | 000.02.19.H26-230721-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |