STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10996 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Thiên hoa phấn | 000.02.19.H26-230908-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10997 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Tô mộc | 000.02.19.H26-230908-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
10998 | CÔNG TY TNHH NACOFA | tầng 12, toà nhà diamond flower, số 48, đường lê văn lương, khu đô thị mới n1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ANDISURE | 000.02.19.H26-230908-0020 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2023 |
|
10999 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Mộc hương nam | 000.02.19.H26-230908-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11000 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Cẩu tích | 000.02.19.H26-230908-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11001 | CÔNG TY TNHH TM DV PARENT'S CHOICE | căn liền kề 11 lô số 18 dự án khu nhà ở cho cbcs b42, b57 tổng cục 5 bộ công an, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Biolac Pedia Gold | 000.02.19.H26-230908-0017 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2023 |
|
11002 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Bồ quân | 000.02.19.H26-230908-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11003 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Bìm bìm | 000.02.19.H26-230908-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11004 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Ginkgo Biloba Extract CP2020 | 000.02.19.H26-230908-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11005 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Hyaluronic Acid 10-50KDA | 000.02.19.H26-230908-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11006 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (Chiết xuất) Bạch thược | 000.02.19.H26-230908-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-09-2023 |
|
11007 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương cam - Lof Kun | 000.02.19.H26-230908-0011 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2023 |
|
11008 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương dâu - Lof Kun | 000.02.19.H26-230908-0010 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2023 |
|
11009 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương dâu - Kun | 000.02.19.H26-230908-0009 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2023 |
|
11010 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương cam - Kun | 000.02.19.H26-230908-0008 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |