STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11011 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Prodiet F 520 C20 | 000.02.19.H26-231028-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11012 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PEP2DIA | 000.02.19.H26-231028-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11013 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Pearl Tomato 5% | 000.02.19.H26-231028-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11014 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Momstamin 2'-FL | 000.02.19.H26-231028-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11015 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Instant Whey Protein Hydrolysate 8503 Non-GMO (ĐạmWhey thủy phân) | 000.02.19.H26-231028-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11016 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | INNOBIO Flaxseed Oil Powder | 000.02.19.H26-231028-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11017 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hydrolyzed keratin (Food grade) | 000.02.19.H26-231028-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11018 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HMB Calcium | 000.02.19.H26-231028-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11019 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HGP (Egg Yolk Peptide) | 000.02.19.H26-231028-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11020 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Galacto-oligosaccharide (GOS), 57 Syrup | 000.02.19.H26-231028-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11021 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructo-oligosaccharide Powder | 000.02.19.H26-231028-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11022 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Erythritol 18-60 mesh | 000.02.19.H26-231028-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11023 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Citicoline sodium | 000.02.19.H26-231028-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11024 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cerepron-F (Yeast Extract) | 000.02.19.H26-231028-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
11025 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Yeast Beta Glucan SG90 | 000.02.19.H26-231028-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |