| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10831 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KELLY COFFEE | 000.02.19.H26-240321-0034 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
công văn xin hủy |
| 10832 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ VẢI ADELA | 000.02.19.H26-240321-0033 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
công văn xin hủy |
| 10833 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KELLYDETOX VỊ ĐÀO | 000.02.19.H26-240321-0032 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
công văn xin hủy |
| 10834 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ TÁO ADELA | 000.02.19.H26-240321-0031 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
công văn xin hủy |
| 10835 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Lemongrass flavour (Product code 1790350) | 000.02.19.H26-240321-0030 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm thiếu so với tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
| 10836 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Salted Lemon flavour (Product code 1751309) | 000.02.19.H26-240321-0029 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm thiếu so với tiêu chuẩn nhà sản xuất. |
| 10837 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Cranberry flavour (Product code 25620) | 000.02.19.H26-240321-0028 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm thiếu so với tiêu chuẩn nhà sản xuất. Thành phần định lượng ghi chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP, ngày 14/4/2017 của Chính phủ về nhãn hàng hóa và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa |
| 10838 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Shrimp flavour (Product code 730074) | 000.02.19.H26-240321-0027 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm thiếu so với tiêu chuẩn nhà sản xuất. Thành phần định lượng ghi chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP, ngày 14/4/2017 của Chính phủ về nhãn hàng hóa và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa |
| 10839 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Ginger Flavour (Product code 1882933) | 000.02.19.H26-240321-0026 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm không đúng với tiêu chuẩn nhà sản xuất |
| 10840 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Pomegranate flavour (Product code 2090680) | 000.02.19.H26-240321-0025 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm không đúng với tiêu chuẩn nhà sản xuất |
| 10841 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp Honey flavour (Product code 1849661) | 000.02.19.H26-240321-0024 | Phụ gia | 21-03-2024 |
Chỉ tiêu kiểm nghiệm không đúng với tiêu chuẩn nhà sản xuất |
| 10842 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc Hồ sơ hủy | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến Đông trùng Thiên phúc | 000.02.19.H26-240321-0023 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2024 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 25/CV-TP ngày 02/10/2025 |
| 10843 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PE | 000.02.19.H26-240321-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
| 10844 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PE GHÉP LÓT | 000.02.19.H26-240321-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
| 10845 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PET GHÉP LÓT | 000.02.19.H26-240321-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||