STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10816 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Ginger oil (Tinh dầu gừng) | 000.02.19.H26-230725-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-07-2023 |
|
10817 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Curcuminoids powder | 000.02.19.H26-230725-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-07-2023 |
|
10818 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Aloe vera powder | 000.02.19.H26-230725-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-07-2023 |
|
10819 | Công ty cổ phần Healthy Moomy Pharma | Số 38, ngõ 188 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | PHỄU BREPUMP | 000.02.19.H26-230725-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-07-2023 |
|
10820 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK: Silymarin 50% HPLC | 000.02.19.H26-230725-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-07-2023 |
|
10821 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HẢI TRIỀU | 21 ngõ 28 trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Saw palmetto extract | 000.02.19.H26-230725-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-07-2023 |
|
10822 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng sữa tươi trái cây hương táo Xoài-Kun | 000.02.19.H26-230725-0013 | Thực phẩm bổ sung | 25-07-2023 |
|
10823 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng từ sữa hương Sôcôla Lúa mạch - Lof Kun | 000.02.19.H26-230725-0007 | Thực phẩm bổ sung | 25-07-2023 |
|
10824 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng sữa tươi trái cây hương việt quất - Kun | 000.02.19.H26-230725-0006 | Thực phẩm bổ sung | 25-07-2023 |
|
10825 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày BD08 | 000.02.19.H26-230725-0005 | Phụ gia | 25-07-2023 |
|
10826 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày BFC-PC | 000.02.19.H26-230725-0004 | Phụ gia | 25-07-2023 |
|
10827 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày KT3Q | 000.02.19.H26-230725-0003 | Phụ gia | 25-07-2023 |
|
10828 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Siêu ngọt Tố V500F | 000.02.19.H26-230725-0002 | Phụ gia | 25-07-2023 |
|
10829 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị - Umami Enhancer | 000.02.19.H26-230725-0001 | Phụ gia | 25-07-2023 |
|
10830 | Công ty cổ phần đầu tư phát triển Huho Việt Nam | Tầng 4, ô số 1, lô đất I.A.I.2-N02 khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước nghệ nếp Nano curcumin | 000.02.19.H26-230724-0043 | Thực phẩm bổ sung | 24-07-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |