STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10801 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Gentiana scabra bunge extract (Chiết xuất long đởm thảo) | 000.02.19.H26-230916-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10802 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Allium tuberosum extract(Chiết xuất lá hẹ) | 000.02.19.H26-230916-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10803 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Garcinia cambogia extract (Chiết xuất bứa) | 000.02.19.H26-230916-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10804 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Tomato extract (Chiết xuất cà chua) | 000.02.19.H26-230916-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10805 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Pumpkin extract (Chiết xuất bí ngô) | 000.02.19.H26-230916-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10806 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Arctostaphylosuva-ursi extract(Chiết xuất dâu gấu) | 000.02.19.H26-230916-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10807 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng ELASDERMA | 000.02.19.H26-230916-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10808 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Vegan | 000.02.19.H26-230916-0009 | Thực phẩm bổ sung | 16-09-2023 |
công văn xin thu hồi |
10809 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Liquid D3 K2 MK7 drops | 000.02.19.H26-230916-0008 | Thực phẩm bổ sung | 16-09-2023 |
công văn xin thu hồi |
10810 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ DILIPHAR Hồ sơ hủy | Số 6, ngõ 565/29 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dulyn sure | 000.02.19.H26-230916-0007 | Thực phẩm bổ sung | 16-09-2023 |
Công ty có công văn xin huỷ hồ sơ ngày 08 tháng 11 năm 2023 |
10811 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Propolis extract (Liquid) | 000.02.19.H26-230916-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10812 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Omega-3-acid triglycerides TG100500 | 000.02.19.H26-230916-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10813 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | SILYMARIN (milk thistle P.E) | 000.02.19.H26-230916-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10814 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Maxibee propolis extract | 000.02.19.H26-230916-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-09-2023 |
|
10815 | Công ty TNHH dược phẩm Nhân Khang | Số 22TT5 khu đô thị VOV Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Nhân Khang 45% tổ yến bổ sung canxi | 000.02.19.H26-230916-0002 | Thực phẩm bổ sung | 16-09-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |