| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10621 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Oramilk TOTAL GAIN | 000.02.19.H26-240410-0020 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| 10622 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Milk Thistle Extract (Silymarin 40% UV Water Soluble) | 000.02.19.H26-240410-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2024 |
|
| 10623 | Công ty TNHH Balactan Việt Nam | số 149, ngõ 268 ngọc thụy, đường ngọc thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIANCARE Hương Cam | 000.02.19.H26-240410-0018 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| 10624 | Công ty TNHH Balactan Việt Nam | số 149, ngõ 268 ngọc thụy, đường ngọc thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VIANCARE Hương Dâu | 000.02.19.H26-240410-0017 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| 10625 | CHI NHÁNH 4 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATOKO PHARMAR | Số nhà 33, hẻm 268/136/15 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung APTAGOLD GROW | 000.02.19.H26-240410-0016 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| 10626 | Công ty TNHH Medimap Hồ sơ hủy | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng NeoGOS-L57 | 000.02.19.H26-240410-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2024 |
Công ty có công văn số 01/CVTHTCB/MDM ngày 01/10/2025 xin hủy bản tự CB sản phẩm |
| 10627 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất nấm men - Yeast Extract KA815 | 000.02.19.H26-240410-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2024 |
|
| 10628 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chất bảo quản BEWA | 000.02.19.H26-240410-0013 | Phụ gia | 10-04-2024 |
|
| 10629 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cốc uống nước Mamago | 000.02.19.H26-240410-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2024 |
|
| 10630 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thìa ăn cho bé Mamago | 000.02.19.H26-240410-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2024 |
|
| 10631 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIDS PLAZA | Số 20 Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bát ăn Mamago | 000.02.19.H26-240410-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 10-04-2024 |
|
| 10632 | CÔNG TY CỔ PHẦN LYCHEE | Tầng 6, số 144 phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG COLLAGEN BEAUTY DRINK 500 MILLIGRAM MIXED WITH VITAMIN C 70 MILLIGRAM, PINK GUAVA FLAVOR (82X KAKEMONO BRAND) | 000.02.19.H26-240410-0009 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| 10633 | CÔNG TY CỔ PHẦN PUREXI | Shophouse R2-Phòng 111, Tầng 1, Tòa nhà Văn phòng Florence, số 28 đường Trần Hữu Dực,, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC KHOÁNG BỔ SUNG PYOOR | 000.02.19.H26-240410-0008 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| 10634 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT UY | số nhà 67 ngõ 82 phố chùa láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: GELATIN | 000.02.19.H26-240410-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-04-2024 |
|
| 10635 | Công ty cổ phần dược phẩm quốc tế Hacopharma | 25-C51 BTLK Geleximco, đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BƯỞI ĐỎ S'BODY | 000.02.19.H26-240410-0006 | Thực phẩm bổ sung | 10-04-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||