STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10576 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Nhân trần | 000.02.19.H26-230817-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10577 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Bạch tật lê | 000.02.19.H26-230817-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10578 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Cà gai leo | 000.02.19.H26-230817-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10579 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Diệp hạ châu đắng | 000.02.19.H26-230817-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10580 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Nhục thung dung | 000.02.19.H26-230817-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10581 | Công ty cổ phần Super Milk ew Zealand | A9, ngõ 124 đường Đạc 9, Cụm 5, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Powder milk | 000.02.19.H26-230817-0018 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
10582 | Công ty cổ phần Super Milk ew Zealand | A9, ngõ 124 đường Đạc 9, Cụm 5, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Super milk mama | 000.02.19.H26-230817-0017 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
10583 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Hà thủ ô đỏ | 000.02.19.H26-230817-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10584 | Công ty Cổ phần OTV Hitech | số 5, lk5-tt2, khu nhà ở 96-96b phố nguyễn huy tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu TPBVSK: Cao khô Mộc Hoa trắng | 000.02.19.H26-230817-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10585 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Riken mekabu fucoidan K | 000.02.19.H26-230817-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-08-2023 |
|
10586 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SACOFOOD TẠI HÀ NỘI | Số nhà 34 ngách 989/1 đường Tam Trinh, Tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Netsuremilk sure gold | 000.02.19.H26-230817-0013 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
10587 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SACOFOOD TẠI HÀ NỘI | Số nhà 34 ngách 989/1 đường Tam Trinh, Tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Netsuremilk canxi gold | 000.02.19.H26-230817-0012 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
10588 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SACOFOOD TẠI HÀ NỘI | Số nhà 34 ngách 989/1 đường Tam Trinh, Tổ 7, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Netsuremilk mama gold | 000.02.19.H26-230817-0011 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
10589 | Công ty cổ phần Super Milk ew Zealand | A9, ngõ 124 đường Đạc 9, Cụm 5, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Super milk Kids gold | 000.02.19.H26-230817-0010 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
10590 | Công ty cổ phần Super Milk ew Zealand | A9, ngõ 124 đường Đạc 9, Cụm 5, Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Super milk Colostrum | 000.02.19.H26-230817-0009 | Thực phẩm bổ sung | 17-08-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |