| 10606 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU WIN GROUP
|
Số 27 ngõ 131 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
THỰC PHẨM BỔ SUNG HYPER C + HYDRATE ELECTROLYTE DRINK MIXTURE GÓI 12GR
|
000.02.19.H26-240411-0014 |
Thực phẩm bổ sung
|
11-04-2024
|
| 10607 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Eclipta Prostrata Extract
|
000.02.19.H26-240411-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10608 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phyllanthus Urinaria Extract
|
000.02.19.H26-240411-0012 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10609 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Solanum Procumbens Extract
|
000.02.19.H26-240411-0011 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10610 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Polygonum Cuspidatum Extract Resveratrol 50%
|
000.02.19.H26-240411-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10611 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Riboflavin (Vitamin B2)
|
000.02.19.H26-240411-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10612 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
L-Cystine
|
000.02.19.H26-240411-0008 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10613 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Vitamin D3 Oil
|
000.02.19.H26-240411-0007 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10614 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm PVP K30 USP26
|
000.02.19.H26-240411-0006 |
Phụ gia
|
11-04-2024
|
| 10615 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Meioligo-P-Powder (Fructooligosaccharides-P Powder)
|
000.02.19.H26-240411-0005 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10616 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
NON-DAIRY CREAMER 28B
|
000.02.19.H26-240411-0004 |
Phụ gia
|
11-04-2024
|
| 10617 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Calcium Bisglycinate
|
000.02.19.H26-240411-0003 |
Phụ gia
|
11-04-2024
|
| 10618 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Skimmed Colostrum Powder
|
000.02.19.H26-240411-0002 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10619 |
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN
|
Số 8, dãy M, ngõ 6 Bế Văn Đàn, tổ dân phố 4, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
NON-DAIRY CREAMER 35A
|
000.02.19.H26-240411-0001 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
11-04-2024
|
| 10620 |
Công ty TNHH GIAFOOD VIỆT NAM
|
số 4, dãy n3, ngõ 90 nguyễn tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm: Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) - (Product code : FH5000)
|
000.02.19.H26-240410-0021 |
Phụ gia
|
10-04-2024
|