STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10531 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Ấm sứ dung tích dưới 3000ml | 000.02.19.H26-230820-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-08-2023 |
|
10532 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc sứ dung tích dưới 3000ml | 000.02.19.H26-230820-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-08-2023 |
|
10533 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ cốc và đĩa sứ dung tích dưới 3000ml | 000.02.19.H26-230820-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-08-2023 |
|
10534 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SỨ | 000.02.19.H26-230820-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-08-2023 |
|
10535 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao đặc chè vằng | 000.02.19.H26-230820-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-08-2023 |
|
10536 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 273 phố tây sơn, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Trạch tả | 000.02.19.H26-230820-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-08-2023 |
|
10537 | Công ty cổ phần tập đoàn HBC Việt Nam | Số nhà 7, dãy C9, tổ 48 đường Đồng Bát, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GH MEAL | 000.02.19.H26-230820-0007 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
|
10538 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi plus nutrition | 000.02.19.H26-230820-0006 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
|
10539 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi plus canxi nano | 000.02.19.H26-230820-0005 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
|
10540 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi plus weight gain | 000.02.19.H26-230820-0004 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
|
10541 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Hogi plus sữa non - Tổ yến | 000.02.19.H26-230820-0003 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
Thành phần định lượng ghi chưa đúng với Khoản 2 Điều 16 Nghị định 43/2017/NĐ-CP, ngày 14/4/2017 của Chính phủ về nhãn hàng hóa và Công văn Số 2967/TĐC-QLCL ngày 17/10/2022 của Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng về việc hướng dẫn ghi nhãn hàng hóa |
10542 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung HOGI SURE | 000.02.19.H26-230820-0002 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
|
10543 | Công ty cổ phần thảo dược Nami Việt Nam | Số 06 Tây Trà, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BORNA GOLD | 000.02.19.H26-230820-0001 | Thực phẩm bổ sung | 20-08-2023 |
|
10544 | VIỆN HOÁ HỌC | Nhà A18, 18 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Nano canxi hydroxypatite (HA) | 000.02.19.H26-230819-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-08-2023 |
|
10545 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA | Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung POCAMAX TTFA | 000.02.19.H26-230819-0010 | Thực phẩm bổ sung | 19-08-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |