| 10501 |
Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế
|
sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Tomato Powder (Bột cà chua)
|
000.02.19.H26-240420-0006 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
20-04-2024
|
| 10502 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Laggera pterodonta extract (Chiết xuất cúc lục lăng)
|
000.02.19.H26-240420-0005 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
20-04-2024
|
| 10503 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Gardenia jasminoides extract (Chiết xuất chi tử)
|
000.02.19.H26-240420-0004 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
20-04-2024
|
| 10504 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Flacourtia jangomas extract (Chiết xuất bồ quân)
|
000.02.19.H26-240420-0003 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
20-04-2024
|
| 10505 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT
|
Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung POWER GOLD
|
000.02.19.H26-240420-0002 |
Thực phẩm bổ sung
|
20-04-2024
|
| 10506 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO
|
Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Cao Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus)
|
000.02.19.H26-240420-0001 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
20-04-2024
|
| 10507 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Asarum sieboldii extract (Chiết xuất tế tân)
|
000.02.19.H26-240419-0032 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10508 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Commelina communis extract (Chiết xuất thài lài)
|
000.02.19.H26-240419-0031 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10509 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Tetrapanax papyrifer extract (Chiết xuất thông thảo)
|
000.02.19.H26-240419-0030 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10510 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Cassytha filiformis L extract (Chiết xuất tơ hồng xanh)
|
000.02.19.H26-240419-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10511 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Ligusticum striatum extract (Chiết xuất xuyên khung)
|
000.02.19.H26-240419-0028 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10512 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Bucida sp.variegata extract (Chiết xuất bàng lá tím cẩm thạch)
|
000.02.19.H26-240419-0027 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10513 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Dendrolobium triangulare retz schinler extract (Chiết xuất ba chẽ)
|
000.02.19.H26-240419-0026 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10514 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Helicteres hirsuta lour extract (Chiết xuất an xoa)
|
000.02.19.H26-240419-0025 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|
| 10515 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM
|
Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
Lilium pumilum extract (Chiết xuất bách hợp)
|
000.02.19.H26-240419-0024 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
19-04-2024
|