STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7636 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psidium guajava L extract (Chiết xuất búp ổi) | 000.02.19.H26-240608-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7637 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Manilkara zapota extract (Chiết xuất hồng xiêm) | 000.02.19.H26-240608-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7638 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phyllanthus emblica extract (Chiết xuất me rừng) | 000.02.19.H26-240607-0056 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7639 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Dichroa febrifuga extract (Chiết xuất thường sơn) | 000.02.19.H26-240607-0055 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7640 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | White willow bark extract 15% salicin (Chiết xuất vỏ liễu trắng 15% salicin) | 000.02.19.H26-240607-0054 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7641 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynura crepidioides benth extract (Chiết xuất tàu bay) | 000.02.19.H26-240607-0053 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7642 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Filipendula ulmaria extract (Chiết xuất râu dê) | 000.02.19.H26-240607-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7643 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Amaranthus spinosus extract (Chiết xuất rau dền gai) | 000.02.19.H26-240607-0051 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7644 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Chasteberry extract (Chiết xuất trinh nữ Châu Âu) | 000.02.19.H26-240607-0050 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7645 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Artemisia vulgaris +extract (Chiết xuất ngải cứu) | 000.02.19.H26-240607-0049 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7646 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cinnamomym camphora extract (Chiết xuất long não) | 000.02.19.H26-240607-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7647 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gynochthodes oficinalis extract (Chiết xuất ba kích) | 000.02.19.H26-240607-0047 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7648 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Black ginger extract (Chiết xuất gừng đen) | 000.02.19.H26-240607-0046 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7649 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Psoralea corylifolia extract (Chiết xuất phá cố chỉ) | 000.02.19.H26-240607-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7650 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng HIF1STEM | 000.02.19.H26-240607-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |