STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7621 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Clerodendrum fragrans vent extract (Chiết xuất bạch đồng nữ) | 000.02.19.H26-240608-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7622 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Angelica dahurica extract (Chiết xuất bạch chỉ) | 000.02.19.H26-240608-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7623 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Stemona tuberosa extract (Chiết xuất bách bộ) | 000.02.19.H26-240608-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7624 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Mentha arvensis extract (Chiết xuất bạc hà) | 000.02.19.H26-240608-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7625 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Alisma plantago aquatica extract (Chiết xuất trạch tả) | 000.02.19.H26-240608-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7626 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cartex mori extract (Chiết xuất tang diệp) | 000.02.19.H26-240608-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7627 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ligustrum lucidum ait extract (Chiết xuất trinh nữ tử) | 000.02.19.H26-240608-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7628 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cynara cardunculus var. scolymus extract (Chiết xuất astiso) | 000.02.19.H26-240608-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7629 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Akebia trìoliata extract (Chiết xuất mộc thông) | 000.02.19.H26-240608-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7630 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Glehnia littoralis extract (Chiết xuất sa sâm) | 000.02.19.H26-240608-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7631 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Euryale ferrox extract (Chiết xuất khiếm thực) | 000.02.19.H26-240608-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7632 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Red vine leaf extract (Chiết xuất lá nho đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7633 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Muira puama extract (Chiết xuất củ sinh khí) | 000.02.19.H26-240608-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7634 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Taxus brevifolia extract (Chiết xuất vỏ thông đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7635 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Trifolium pratense extract (Chiết xuất cỏ ba lá đỏ) | 000.02.19.H26-240608-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |