STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7666 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Musa balbisiana extract (Chiết xuất chuối hột) | 000.02.19.H26-240607-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7667 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Rhizamo phragmitis extract (Chiết xuất lô căn) | 000.02.19.H26-240607-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7668 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cratoxylum forrmosum dyer extract (Chiết xuất đỏ ngọn/thành ngạnh) | 000.02.19.H26-240607-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7669 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Semen raphani extract (Chiết xuất la bạc tử) | 000.02.19.H26-240607-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7670 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Schefflera heptaphylla extract (Chiết xuất ngũ gia bì) | 000.02.19.H26-240607-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7671 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Galla sinensis extract (Chiết xuất ngũ bội tử) | 000.02.19.H26-240607-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7672 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cimicifuga foetida extract (Chiết xuất thăng ma) | 000.02.19.H26-240607-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7673 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Artocarpus altilis extract (Chiết xuất sake) | 000.02.19.H26-240607-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7674 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Planto hepato extract (Chiết xuất lá gan) | 000.02.19.H26-240607-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7675 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | butterfly pea flower extract (Chiết xuất hoa đậu biếc) | 000.02.19.H26-240607-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7676 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Achyranthes bidentata extract (Chiết xuất ngưu tất) | 000.02.19.H26-240607-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7677 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Platycladus orientalis extract (Chiết xuất trắc bạch diệp) | 000.02.19.H26-240607-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7678 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fructus citri aurantii extract (Chiết xuất chỉ xác) | 000.02.19.H26-240607-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7679 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Perilla frutescens extract (Chiết xuất tía tô) | 000.02.19.H26-240607-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
7680 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ageratum conyzoides extract (Chiết xuất cỏ hôi) | 000.02.19.H26-240607-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |