STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7591 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Chanh - Lemon Flavour | 000.02.19.H26-240611-0008 | Phụ gia | 11-06-2024 |
|
7592 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Chanh - Lemon Flavour | 000.02.19.H26-240611-0007 | Phụ gia | 11-06-2024 |
|
7593 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ISOMALTODEXTRIN FIBRYXA TM | 000.02.19.H26-240611-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-06-2024 |
|
7594 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương Sả - Lemon Grass Flavour | 000.02.19.H26-240611-0005 | Phụ gia | 11-06-2024 |
|
7595 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SÂU LÒNG MÃ K348-1 | 000.02.19.H26-240611-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
7596 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SÂU LÒNG HONOCA FUKAZARA MÃ K471-1 | 000.02.19.H26-240611-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
7597 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA BẦU DỤC MÃ K389-1 | 000.02.19.H26-240611-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
7598 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ĐĨA NHỎ MÃ K382-1 | 000.02.19.H26-240611-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-06-2024 |
|
7599 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Canxi Max | 000.02.19.H26-240610-0004 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
7600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Gold Sure | 000.02.19.H26-240610-0003 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
7601 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Bone Plus | 000.02.19.H26-240610-0002 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
7602 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gobelac Curcumin | 000.02.19.H26-240610-0001 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2024 |
|
7603 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tribulus terestris extract 40% saponin (Chiết xuất bạch tật lê 40% saponin) | 000.02.19.H26-240608-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7604 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Lotus seed extract (Chiết xuất liên nhục) | 000.02.19.H26-240608-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
7605 | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hóa dược IPM | Số 47 TT28, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Styphnolobium japonicum L. schott extract (Chiết xuất hoa hoè) | 000.02.19.H26-240608-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |