| 6796 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS
|
lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Hoài xuân
|
000.02.19.H26-241108-0039 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6797 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS
|
lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Khôi tía
|
000.02.19.H26-241108-0043 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6798 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS
|
lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Loét mồm
|
000.02.19.H26-241108-0041 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6799 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS
|
lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Tam thất nam
|
000.02.19.H26-241108-0042 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6800 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS
|
lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Thảo đậu khấu
|
000.02.19.H26-241108-0044 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6801 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN
|
lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Abelmoschus sagittifolius extract
|
000.02.19.H26-241108-0031 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6802 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN
|
lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Boswellia serrata extract
|
000.02.19.H26-241108-0030 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6803 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN
|
lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cranberry Extract
|
000.02.19.H26-241108-0029 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|
| 6804 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm “GELATIN”
|
000.02.19.H26-241101-0001 |
Phụ gia
|
01-11-2024
|
| 6805 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR
|
số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
L-ISOLEUCINE
|
000.02.19.H26-241114-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-11-2024
|
| 6806 |
CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM
|
lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Cốc sứ (Model: SUGAR CUP)
|
000.02.19.H26-241030-0004 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
30-10-2024
|
| 6807 |
CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM
|
lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Đĩa sứ (Model: SMALL PLATE)
|
000.02.19.H26-241030-0002 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
30-10-2024
|
| 6808 |
CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM
|
lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Bộ cốc sứ uống trà (Model: TEA SET)
|
000.02.19.H26-241030-0003 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
30-10-2024
|
| 6809 |
CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM
|
lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
Bộ cốc sứ uống cà phê ( Model: COFFEE SET)
|
000.02.19.H26-241030-0001 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
30-10-2024
|
| 6810 |
Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh
|
số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Phụ gia thực phẩm - Hương Việt quất – Blueberry Flavor BenBerg Arome
|
000.02.19.H26-241029-0006 |
Phụ gia
|
29-10-2024
|