STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6796 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢNG CÁO VÀ TRUYỀN THÔNG CON ĐƯỜNG VIỆT | số 16 ngõ 34 tổ 66 hào nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Bộ ly thuỷ tinh 400ml kèm ống hút thuỷ tinh | 000.02.19.H26-240531-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-05-2024 |
|
6797 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CENUTREN GOLD | 000.02.19.H26-240531-0008 | Thực phẩm bổ sung | 31-05-2024 |
|
6798 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Slimming Care Việt Nam | Số 2 Lý Thái Tổ, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ENZYMDETOXX SLIMMING CARE | 000.02.19.H26-240531-0007 | Thực phẩm bổ sung | 31-05-2024 |
|
6799 | CÔNG TY TNHH DONG HEA VIỆT NAM | Số 4, ngõ 102 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc nhựa | 000.02.19.H26-240531-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-05-2024 |
|
6800 | Công ty cổ phần green food BTĐ Vina-Chi nhánh 1 Hồ sơ thu hồi | Số 16, tổ 7B đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Fibemax | 000.02.19.H26-240531-0005 | Thực phẩm bổ sung | 31-05-2024 |
công văn xin thu hồi |
6801 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PALMESTER 5305 PROPYLENE GLYCOL DICAPRYLATE/DICAPRATE | 000.02.19.H26-240531-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-05-2024 |
|
6802 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: hương liệu tổng hợp: Hương Chocolate SH14-V1031 | 000.02.19.H26-240531-0003 | Phụ gia | 31-05-2024 |
|
6803 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ Ỷ THIÊN | Số nhà 34 Ngách 94 Ngõ 42 Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỚT | 000.02.19.H26-240531-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 31-05-2024 |
|
6804 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm - Chất nhũ hóa) STABISOL DNO 101010-14 | 000.02.19.H26-240531-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 31-05-2024 |
|
6805 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUROFOOD VIỆT NAM | c2-tt2b kHU NHÀ Ở LIỀN KỀ, NGÕ 622, ĐƯỜNG MINH KHAI, VĨNH TUY, QUẬN HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Thức uống bổ sung Ion & Vitamin ZONE TONIC hương chanh muối | 000.02.19.H26-240529-0020 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
6806 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Gluco C-gold | 000.02.19.H26-240529-0019 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
6807 | Công Ty cổ phần Dược Phẩm Đại Y | Tổ 31, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm Goldkid | 000.02.19.H26-240529-0018 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
6808 | Công ty TNHH Electrolux Việt Nam | tầng 15, tòa nhà geleximco, số 36 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Lò vi sóng kết hợp nướng Electrolux (Model: EMSB30XCF) | 000.02.19.H26-240529-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-05-2024 |
|
6809 | Công ty TNHH Đầu tư Phát triển Hải Đăng | số 16, ngõ 88 khuyến lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GLYCERINE 99,7% | 000.02.19.H26-240529-0014 | Phụ gia | 29-05-2024 |
|
6810 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung viên sủi VITAMIN C PLUSZZS+ | 000.02.19.H26-240529-0013 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |