STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6766 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm HT Pharma | Số 8 liền kề 5A, tiểu khu đô thị mới Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG MORNINGUP | 000.02.19.H26-240602-0026 | Thực phẩm bổ sung | 02-06-2024 |
|
6767 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG DIAMONDGOLD KN NMN4000++ | 000.02.19.H26-240602-0025 | Thực phẩm bổ sung | 02-06-2024 |
|
6768 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG BEBE MÍT | 000.02.19.H26-240602-0024 | Thực phẩm bổ sung | 02-06-2024 |
|
6769 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GINKGO BILOBA EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6770 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | METHYL SULFONYL METHANE | 000.02.19.H26-240602-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6771 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CALCIUM CARBONATE | 000.02.19.H26-240602-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6772 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FALLOPIA MULTIFLORA EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6773 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | EUCOMMIA ULMOIDES EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MORINDA OFFCINALIS EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6775 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LONICERA JAPONICA EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6776 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | POLYPODIUM LEUCOTOMOS EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6777 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PASSIFLORA FOETIDA EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6778 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | STEPHANIA GLABRA EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6779 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PANAX NOTOGINSENG EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
6780 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HOUTTUYNIA CORDATA EXTRACT | 000.02.19.H26-240602-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-06-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |