| 6841 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI
|
Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm “Rephyll”
|
000.02.19.H26-241025-0022 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6842 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ KIM LOẠI AN KHANG
|
Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
ĐÁY BOTTOM END
|
000.02.19.H26-241025-0058 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6843 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ KIM LOẠI AN KHANG
|
Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội |
NẮP PEEL OFF END
|
000.02.19.H26-241025-0059 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6844 |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU
|
14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
Bình thủy tinh đun nước của Máy đun và hâm nước pha sữa điện tử Quick 12 Plus
|
000.02.19.H26-241024-0006 |
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
|
24-10-2024
|
| 6845 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC
|
C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Thực phẩm bổ sung TANKUDO SURE
|
000.02.19.H26-241025-0054 |
Thực phẩm bổ sung
|
25-10-2024
|
| 6846 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO
|
Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Bột Kim ngân hoa (Lonicera japonica)
|
000.02.19.H26-241202-0009 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-12-2024
|
| 6847 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO
|
Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Cao khô Dương xỉ (Polypodium leucotomos)
|
000.02.19.H26-241218-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
18-12-2024
|
| 6848 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HERBITECH
|
số 56, ngõ 144, phố quan nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
MEDGOLD (Cao hỗn hợp: Bướm bạc 25%, Kha tử 25%, Cát cánh 20%, Húng chanh 20%, Bách bộ 10%)
|
000.02.19.H26-241114-0011 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
14-11-2024
|
| 6849 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu Thực phẩm: NETTLE EXTRACT ( CHIẾT XUẤT TẦM MA)
|
000.02.19.H26-241025-0042 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6850 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu Thực phẩm: L-Ornithine L-Aspartate
|
000.02.19.H26-241025-0043 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6851 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO
|
Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Cao khô bạch linh (Poria cocos)
|
000.02.19.H26-241202-0010 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
02-12-2024
|
| 6852 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu Thực phẩm: S-ACETYL-L-GLUTATHIONE
|
000.02.19.H26-241025-0044 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6853 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu Thực phẩm: CELERY SEED EXTRACT (CHIẾT XUẤT HẠT CẦN TÂY)
|
000.02.19.H26-241025-0045 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6854 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu Thực phẩm: RIBOFLAVIN (VITAMIN B2)
|
000.02.19.H26-241025-0046 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
25-10-2024
|
| 6855 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO
|
Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
Cao khô Cam thảo nam (Scoparia dulcis)
|
000.02.19.H26-241108-0025 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
08-11-2024
|