| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6826 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh Madeleine | 000.02.19.H26-250106-0031 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
| 6827 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh ngọt gateaux cắt nhỏ | 000.02.19.H26-250106-0032 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
| 6828 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀM SAPHIA Hồ sơ hủy | số nhà 27 ngách 1 ngõ 104 đường việt hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DINH DƯỠNG KIỀM SAPHIA LIFE THÔNG ĐỎ | 000.02.19.H26-241028-0003 | Thực phẩm bổ sung | 28-10-2024 |
công ty nộp công văn số 04.11.2024/CV-SAPHIA |
| 6829 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh mỳ kẹp thịt | 000.02.19.H26-250106-0026 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
| 6830 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cao thạch tùng răng | 000.02.19.H26-241025-0052 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
| 6831 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh bao nhân ngọt | 000.02.19.H26-250106-0025 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
| 6832 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh bao nhân gà nấm | 000.02.19.H26-250106-0024 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 06-01-2025 |
|
| 6833 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô trữ ma căn (Boehmeria nivea extract) | 000.02.19.H26-241028-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2024 |
|
| 6834 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “CITICOLINE SODIUM” | 000.02.19.H26-241025-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
| 6835 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Purac FCC 88 (Lactic acid)” | 000.02.19.H26-241106-0003 | Phụ gia | 06-11-2024 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
| 6836 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Củ gai (Boehmeria Nivea Extract) | 000.02.19.H26-241028-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2024 |
|
| 6837 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Chỉ thiên (Elephantopus Scaber L Extract) | 000.02.19.H26-241028-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2024 |
|
| 6838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bạch quả (Ginkgo Biloba Extract) | 000.02.19.H26-241028-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2024 |
|
| 6839 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe “Citicoline sodium” | 000.02.19.H26-241025-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
| 6840 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Curowhite (White Curcumin)” | 000.02.19.H26-241025-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||