STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6826 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MORI IQ CANXI NANO COXUONGKHOP | 000.02.19.H26-240528-0019 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
6827 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MORI IQ SURE GOLD | 000.02.19.H26-240528-0018 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
6828 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MORI IQ WEIGHTGAIN | 000.02.19.H26-240528-0017 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
6829 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MORI IQ DIABETSPRO | 000.02.19.H26-240528-0016 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
6830 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PIDO-ZINC | 000.02.19.H26-240528-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6831 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Calcium Pyruvate | 000.02.19.H26-240528-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6832 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Green Coffee Bean Extract (Chiết xuất cà phê xanh) | 000.02.19.H26-240528-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6833 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FLAXSEED OIL | 000.02.19.H26-240528-0012 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
6834 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | EVENING PRIMROSE OIL | 000.02.19.H26-240528-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6835 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ALMOND OIL | 000.02.19.H26-240528-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ALOE VERA OIL | 000.02.19.H26-240528-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6837 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GRAPE SEED OIL | 000.02.19.H26-240528-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6838 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SELENIUM YEAST | 000.02.19.H26-240528-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2024 |
|
6839 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CALIBER | Thôn Yên Kiện, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SUMMERCOOL KN | 000.02.19.H26-240528-0006 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
6840 | Công ty TNHH dược phẩm Maximus | CL29-B, tiểu khu đô thị Nam La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Mutiplus hương dứa | 000.02.19.H26-240528-0005 | Thực phẩm bổ sung | 28-05-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |